Nói cách khác, khoảng thời gian “chưa lâu” này dài ngắn ra sao chủ yếu là do quan điểm của người nói, không hoàn toàn phụ thuộc vào mốc thời gian cụ thể.
Ví dụ
→ Tôi vừa mới ăn trưa xong. (Thời điểm ăn xong thực sự chỉ là cách đây vài phút)
② 爆弾が爆発したところだ。
→ Bom vừa mới phát nổ. (Vừa phát nổ cách vài phút so với thời điểm nói)
③ さっき昼ごはん を食べたばかりです。
→ Tôi vừa ăn trưa lúc nãy. (Thời điểm này có thể là cả tiếng trước)
④ 木村さんはこの会社に入ったばかりです。
→ Chị Kimura vừa mới vào công ty này. (Có thể là cách đây mấy hôm cũng có thể là từ tháng trước)
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Tôi vừa mới ăn xong mà giờ đã đói mất rồi.
② この ビデオ は先週買ったばかりなのに、調子がおかしいです。
→ Cái máy video này mới mua tuần trước mà đã trục trặc rồi.
③ ケーキ ができ上がったところへ子供たちが帰って来た。
→ Tôi vừa mới làm xong chiếc bánh thì lũ trẻ về đến nhà.
④ もしもし、田中さんですが、今いいでしょうか。- すみません、今から出かけるところなんです。
→ Alo, tôi là Tanaka đây, bây giờ anh có thời gian không? ー Xin lỗi, bây giờ tôi sắp phải đi có việc.
⑤ ちょうど今からお風呂に入るところで、玄関の ベル が鳴った。
→ Vừa đúng lúc chuẩn bị đi tắm thì chuông cửa reo.
⑥ デート を しているところ を、上司に見られた。
→ Đang lúc đi hẹn hò thì bị sếp nhìn thấy.
Ví dụ
→ Vừa hỏi thử mấy người hàng xóm thì thấy bảo là bệnh viện đó lúc nào cũng đông.
② 結婚を申し込んだところ、断られてしまった。
→ Vừa cầu hôn xong thì đã bị từ chối.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!