Cấu trúc
・どこに/で/へ + [Động từ thể た + ら] + いいですか。Tôi nên … ở đâu?
・だれに + [Động từ thể た + ら] + いいですか。Tôi nên … với ai?
・いつ/何時に + [Động từ thể た + ら] + いいですか。Tôi nên … khi nào/ lúc mấy giờ?
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mẫu câu này được dùng để hỏi ý kiến người khác về việc gì đó
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Tôi muốn mua một cuốn từ điển tiếng Nhật thì phải làm sao?
② すし を食べたいんですが、どこで食べたらいいですか。
→ Tôi muốn ăn sushi thì nên ăn ở đâu?
③ 会議の予定がよくわからないんですが、だれに聞いたらいいですか。
→ Tôi không nắm rõ về lịch họp lắm, vậy tôi nên hỏi ai?
④ いつ /何時に会ったらいい?
→ Lúc nào/ mấy giờ gặp nhau thì được?
⑤ どこに ゴミ を出したらいいですか。
→ Tôi nên vứt rác ở đâu?
⑥ 僕、財布を無くしたんです。どうしたらいいですか?
→ Tôi đã làm mất ví. Tôi nên làm gì?
⑦ どこに洗濯もの を出したらいいですか?
→ Quần áo để giặt thì con nên để đâu thì được?
⑧ アイスクリーム を食べたいんですが、どこで食べたらいいですか?
→ Tôi muốn ăn kem thì nên ăn ở đâu?
⑨ 誰と行ったらいいですか?
→ Tôi nên đi với ai.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
→ Tôi nên vứt rác ở đâu ạ?
② すし を食べたいんですが、どこで食べたらいいと思いますか。
→ Tôi muốn ăn sushi thì theo anh nên ăn ở đâu thì ngon?