Cấu trúc 1
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mẫu câu giải thích cách đọc của từ/ cụm từ nào đó.
Ví dụ
→ Chữ kanji này đọc như thế nào?
② 「普通」は「ふつう」と読みます。
→ 「普通」đọc là 「ふつう」
A: この漢字は何と読むんですか? Chữ hán này đọc là gì vậy?
B: 「ちゅうしゃきんし」と読みます。 Đọc là “Chuushakinshi”.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cấu trúc 2
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mẫu câu dùng để giải thích ý nghĩa của những thứ được viết trên bảng hiệu, biển báo hay giấy tờ gì đó.
Ví dụ
→ Ở đây viết là “Cấm vào”
② 手紙に「親展」と書いてある。
→ Trên bức thư ghi là “Bí mật” (Thư mật)
③ 「 この ビタミン剤、いつどれくらい飲めばいいのかな」-「毎食後に2錠ずつと書いてあるわ。」
→ Vitamin này uống lúc nào và liều lượng bao nhiêu thì được nhỉ? / Trên đó ghi là uống 2 viên sau mỗi bữa ăn đó.
④ 手紙に「至急」と書いてある。
→ Trên bức thư ghi là “Khẩn cấp”.
A: あそこに何と書いてあるんですか? Ở đằng kia có viết gì vậy?
B: [立ち入り禁止] と書いてあります。 Có viết là “Không dẫm lên (vạch, cỏ)”.