Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Thể hiện sự quan tâm đến người đối diện, muốn hỏi thêm thông tin hoặc cần lời giải thích về vấn đề gì đó.
- ② Đặt câu hỏi về nguyên nhân, lý do của việc gì đó & trả lời cho câu hỏi đó.
- ③ Bổ sung, giải thích thêm cho thông tin mình đưa ra.
- ④ Mở đầu câu chuyện, thu hút sự chú ý của người đối diện trước khi vào chủ đề chính.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
Ví dụ 1: (Nhìn thấy bạn cầm đồ vật mới)
A: どこで かったんですか。Cậu mua ở đâu thế?
B: しんじゅくで かいました。Tớ mua ở Shinjuku.
Ví dụ 2:
A: にほんごが じょうずですね。にほんに いったことがあるんですか。
Cậu giỏi tiếng Nhật thế. Cậu đến Nhật bao giờ chưa?
B: いいえ、いったことが ありません。
Không, tớ chưa đến Nhật bao giờ.
Ví dụ 1: (Nhìn sắc mặt bạn)
A: どうしたんですか。Anh sao thế?
B: あたまが いたいんです。Anh bị đau đầu.
Ví dụ 2:
A: どうして おくれるんですか。
Sao cậu đến muộn thế?
(おくれる: đến muộn)
B: バスが なかなかこなかったんです。
Tại xe buýt mãi không đến.) (なかなか~ない: mãi không …
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ 1:
きのう、わたしは がっこうを やすみました。ねつが あったんです。
Hôm qua tớ nghỉ học. (Vì) tớ bị sốt)
(ねつがある: bị sốt)
Ví dụ 2:
きもちが わるいんです。はやくかえっても いいですか。
Tâm trạng em không tốt lắm. Em có thể về sớm được không?
Ví dụ 3:
A: ええ、ねこが 3ぴきも いるんですか。
Oa, bạn có tới 3 con mèo cơ à?
B: そうです。だいすきなんです。
Ừ, tại tớ yêu mèo mà.
Ví dụ: すみません、おねがいが あるんですが。
Xin lỗi, em có việc muốn nhờ ạ.
* Lưu ý: Mẫu câu 「~んです」chủ yếu được dùng để giải thích hoặc đưa ra nguyên nhân cho sự việc gì đó. Khi dùng dưới dạng câu hỏi thì ngụ ý quan tâm, hoặc có nhu cầu biết thêm thông tin từ người đối diện. Vì vậy không dùng mẫu câu này để hỏi những người không liên quan hoặc không có trách nhiệm phải biết lý do hay nguyên nhân đó.
Ví dụ cách dùng không phù hợp:
(x)A: せんせい、マイクさんは まだこないんですか。(Thưa cô, bạn Mike vẫn chưa đến ạ?)
Trong trường hợp này, việc Mike có đến hay không, cô giáo không phải là người trực tiếp biết, nên cô giáo không có nghĩa vụ phải tìm hiểu lý do. (Có thể là Mike đã thông báo trước cho cô giáo nhưng khi mình chưa biết rõ điều này mà lại hỏi trực tiếp cô giáo như vậy thì không được lịch sự). Thay vì dùng cấu trúc 「~んです」, ta chỉ cần sử dụng câu hỏi thông thường.
A: せんせい、マイクさんは まだきていませんか。
* Cách nói ít trang trọng (カジュアル) của 「~んです」
Ví dụ:
おとこ: どうしたの?あたま、いたいの? Em sao thế? Đau đầu à?
おんな: ううん。あたまはいたくないんだけど、ちょっと気分(きぶん) がわるいの。Không, em không đau đầu, nhưng mà tâm trạng hơi khó chịu chút.