Cấu trúc
・Tính từ đuôi い + ようです
・Tính từ -na + な + ようです
・Danh từ + の + ようです
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn đạt sự suy đoán, đánh giá của người nói từ những điều nhìn thấy hay từ những thông tin có được.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① きのう、あまり寝ていないようですね
→ Hôm qua chắc là bạn không ngủ được mấy nhỉ (nhìn vào mắt)
② あの プロジェクト は成功したようだ
→ Hình như dự án ấy thành công rồi (nghe nói)
③ この家、夕飯は、カレー のようですね
→ Hình như nhà này bữa tối ăn cari (ngửi mùi)
④ 折りたたみ傘のほかにも、何か入っているようですね
→ Hình như ngoài ô gấp thì còn cái gì đó bên trong (sờ và cảm giác)
⑤ ワイン の中にオレンジジュース を入れたようです
→ Hình như trong rượu có vị nước hoa quả (nếm)
⑥ 外国の スター が、来るようですね
→ Hình như có ngôi sao ngoại quốc nào đến (ở sân bay thấy có băng rôn, nhiều bạn trẻ, đã bắt gặp hình ảnh này nhiều lần nên suy đoán từ kinh nghiệm)
⑦ その件については彼が上司に直接話したようだ
→ Hình như anh ấy đã trực tiếp nói với cấp trên về vụ đó
⑧ あそこで火事があったようだ
→ Hình như đằng kia có đám cháy
⑨ ガソリン が来月から値上がりするようだ
→ Hình như từ tháng sau xăng tăng giá
⑩ 彼はかなり緊張しているようだ
→ Trông anh ấy có vẻ hơi căng thẳng
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
⑪ 母は私が大学に受かったのが本当にうれしいようだった
→ Mẹ có vẻ đã rất vui khi tôi đã đại học
⑫ Jun は、コーヒー が嫌いなようです
→ Jun có vẻ không thích cafe