Cấu trúc
(Người/vật + の + Từ chỉ vị trí)
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả mối quan hệ vị trí của một vật (hoặc người) với vị trí của một vật (hoặc người) khác.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
上 trên 下 dưới 前 trước 後ろ sau 右 bên phải 左 bên trái 中 phía trong 内 trong 外 ngoài 向かい đối diện となり bên cạnh 横 cạnh そば gần bên 近く gần 東 phía Đông 西 phía Tây 南 phía Nam 北 phía Bắc.
(N1: người/vật, N2: Vật)
N1 + の + Từ chỉ vị trí + に + N2 + がいます
(N1: người/vật, N2: người/sinh vật sống)
(N1: vật, N2: người/vật)
N1 + は + N2 + の + Từ chỉ vị trí + にいます
(N1: người/sinh vật sống, N2: người/vật)
→ Anh Lâm ở phía sau cầu thang.