Cấu trúc
Vます + 方
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để diễn tả phương pháp, biện pháp, cách thức của một hành động, hành vi nào đó
- ② Động từ được chia ở thể ます, bỏ ます + かた
みます → 飲み方:Cách uống
書きます → 書き方:Cách viết
食べます → 食べ方:Cách ăn
します → しかた:Cách làm
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① この漢字の書き方は正しくないです。
→ Cách viết của chữ Kanji này là không đúng.
② この料理の作り方を教えてください。
→ Xin hãy chỉ tôi cách nấu món ăn này.
③ この漢字の読み方は難しいです。
→ Cách đọc của chữ Kanji này thì khó.
④ この機械の使い方が分かりません。
→ Tôi không biết cách sử dụng cái máy này.
⑤ この辞書の使い方を教えてください。
→ Xin hãy chỉ cho tôi cách sử dụng từ điển này.
⑥ お箸の正しい使い方を教えてください。
→ Xin hãy chỉ tôi cách sử dụng đũa đúng.
⑦ 考え方はいろいろあります。
→ Cách suy nghĩ thì rất da dạng.
⑧ メイクを始めたいけど、やり方がわからない。
→ Tôi muốn bắt đầu trang điểm nhưng không biết cách thực hiện.
⑨ 他に仕方がありません。
→ Ngoài ra không còn cách nào khác.
→ Ngoài ra không còn cách nào khác.