Cấu trúc
〔N1〕は〔N2〕に〔Danh từ〕をあげます
〔N1〕は〔N2〕に〔Danh từ〕をあげました
〔N1〕は〔N2〕に〔Danh từ〕をあげました
Cách dùng / Ý nghĩa
-
Diễn tả hành động một người cho, tặng một vật gì đó cho một người khác.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① 山本さんはロンさんにポールペンをあげます。
Anh Yamamoto sẽ tặng Long một cây bút bi.
② 高橋さんはリンさんに日本語の辞書をあげます。
Ông Takahashi sẽ tặng chị Linh một quyển từ điển tiếng Nhật.
③ 彼女に花をあげます。
Tôi sẽ tặng hoa cho cô ấy.
④ 私は佐藤さんに本をあげました。
Tôi đã tặng bác Sato một quyển sách.
⑤ 村木さんはクェンさんにハンカチをあげました。
Anh Kimura đã tặng khăn tay cho Quyên.
⑥ 母にスカートをあげました。
Tôi đã tặng chiếc váy cho mẹ.
だれがあげますか?
⇒ 私があげます。
– Ai sẽ tặng?
– Tôi sẽ tặng.
だれがあげましたか?
私があげました。
– Ai đã tặng?
– Tôi đã tặng
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
1. 差し上げますlà dạng Khiêm nhường của あげます。Được sử dụng khi muốn nói cho – tặng, biếu vật gì đó cho người trên mình (thầy cô, cấp trên .v.v.)
⑦ 妹は先生にケーキを差し上げます。
Em gái tôi sẽ tặng cô giáo bánh kem.
⑧ 私は社長に本を差し上げました。
Tôi đã tặng sách cho Giám đốc.