Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
友達とだけ話します。
Tôi chỉ nói chuyện với bạn bè.
みかんだけ買いました。
Tôi chỉ mua có quýt thôi.
この クラス は ベトナム人学生だけです。
Lớp học này chỉ (toàn) học sinh Việt Nam.
一万ドンだけあります
Tôi chỉ có 10 nghìn đồng thôi.
20分だけ付き合おう
Tôi chỉ đi cùng anh được 20 phút thôi.
ちょっとだけお借りします。
Tôi xin mượn chỉ một lát mà thôi.
彼だけが知っています。
Chỉ có anh ta biết.
お土産なんか要りません。お気持ちだけいただきます。
Quà cáp không cần đâu. Tôi chỉ xin nhận tấm lòng của anh là đủ.
あの人だけが私のことを理解してくれる。
Chỉ có anh ấy mới hiểu cho tôi.
その悲しい話を聞いて泣いたのは彼女だけではない。
Không phải chỉ có cô ấy mới khóc khi nghe câu chuyện đau buồn đó.
今度の事件に関係がないのは彼女だけだ
Chỉ có cô ta là không liên quan đến vụ lần này.
少し疲れただけです。
Tôi chỉ hơi mệt một chút mà thôi.
果物を陳列するだけの簡単な仕事です。
Công việc đơn giản, chỉ sắp xếp trưng bày trái cây mà thôi.
大した怪我ではありません。ちょっと指を切っただけです。
Vết thương không có gì ghê gớm cả. Chỉ là bị đứt ngón tay một chút.
考えるだけで、ぞっとする。
Chỉ nghĩ đến thôi đã rùng mình rồi.
僕のそばに、君がいるだけでいい。
Chỉ cần có em bên cạnh là đủ.
ここは便利なだけで、環境はよくないです。
Ở đây chỉ được cái tiện thôi, môi trường thì không tốt.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
あの人だけが私のことを理解してくれる。
Chỉ có anh ấy mới hiểu cho tôi.
野菜だけ食べます。
Tôi chỉ ăn rau.
洋子だけが出席した。
Chỉ có Yoko tham dự.
あなただけにお知らせします。
Tôi chỉ cho mình anh biết mà thôi.
公園でだけ遊んだ。
Tôi chỉ chơi ở công viên mà thôi.
身分は保険証でだけ証明できます。
Về nhân thân thì chỉ có thể chứng minh bằng thẻ bảo hiểm.