Cấu trúc
[Động từ thể thường (普通形)] + でしょう
[Tính từ -i] + でしょう
[Tính từ -na/ Danh từ] + でしょう (Tính từ -na bỏ な)
[Tính từ -i] + でしょう
[Tính từ -na/ Danh từ] + でしょう (Tính từ -na bỏ な)
Cách dùng / Ý nghĩa
- Dùng để trình bày một suy đoán không chắc chắn của người nói, Thường được sử dụng trong hội thoại hằng ngày.
- Muốn hỏi một cách lịch sự, có thể dùng mẫu 「でしょうか」
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① 秋田は雪が降るでしょう。
Akita có lẽ sẽ có tuyết rơi.
② 午後は晴れるでしょう。
Trưa nay có lẽ trời sẽ nắng.
③ 明日は雨でしょう。
Ngày mai có lẽ trời sẽ mưa.
④ 浅見さんは来ますか。
→ たぶん来ないでしょう。
– Anh Asami có đến không nhỉ?
– Chắc có lẽ sẽ không đến.
* Trước『でしょう』đôi khi thường gặp một số từ đi cùng như『たぶん~でしょう』
⑤ ブラジムチームは勝ちましたか。
→ わかりません。でも、たぶん勝ったでしょう。
– Đội Brazil đã thắng không?
– Tôi không rõ. Nhưng có lẽ đã thắng.
NÂNG CAO
1. Trong một số trường hợp, dù không mang ý suy đoán nhưng để trình bày câu hỏi một cách lịch sự, người ta cũng sử dụng 『でしょうか』.
⑥ 客:これはいくらでしょうか。
店員:それは2千円です。
– Khách: Cái này giá bao nhiêu vậy?
– Nhân viên: Cái đó giá 2000 Yên.
⑦ 合計でいくらでしょうか。
→ 合計で2万円です。
– Tổng cộng hết bao nhiêu tiền vậy?
– Tổng cộng là 20.000 Yên.
2.『だろう』là thể ngắn của『でしょう』. Được sử dụng trong hội thoại thân mật, hoặc suồng sã giữa bạn bè, người thân trong gia đình .v.v.
⑧ 明日は雨が降るだろう。
Ngày mai có lẽ trời sẽ mưa.
⑨ 木村さんは来ないだろう。
Kimura có lẽ sẽ không đến.
⑩ ベトナムチームは勝っただろう。
Đội Việt Nam có lẽ đã thắng.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
3. Khi lên giọng chữ『でしょう』ở cuối câu sẽ là cách nói mang ý người nói muốn khẳng định hoặc xác nhận ý kiến của bản thân là đúng đối với người nghe.
⑫ 明日は月曜日でしょう?
Ngày mai là thứ hai đúng không?
⑬ これは高橋さんのでしょう?
Cái này là của anh Takahashi đúng không?
4. Ngoài ra cấu trúc này còn được sử dụng để nhắc nhở người nghe tự kiểm tra – xác nhận lại đối với kiến thức, trí nhớ của bản thân. Trong trường hợp này thì cũng có khi không cần phải lên giọng ở cuối câu
⑭ ほら、あそこにポストがあるでしょう。
Thấy chưa, có hòm thư ở đằng kia đúng không?!
⑮ こまったなあ。わたしがさっき言ったでしょう。
Thật khổ hết sức. Lúc nãy mẹ đã nói rồi, đúng không?!