① わたしはビールが好きです。
Tôi thích bia.
② 木村さんはお酒が好きです。
Kimura thích rượu.
③ わたしは彼女が大好きです。
Tôi rất thích cô ấy.
④ 春子さんは花が好きです。
Haruko thích hoa.
⑤ あなたはスポーツが好きですか。
→ はい、好きです。
– Cậu có thích thể thao không?
– Có, tôi thích.
⑥ 何が好きですか。
→ スイカが好きです。
– Cậu thích gì?
– Tôi thích dưa hấu.
⑦ 彼女はタバコが好きじゃありません。
– Cô ấy không thích thuốc lá.
⑧ 僕は映画を観ることが好きです。
Tôi thích xem phim.
⑨ 僕は映画を観るのが好きです。
Tôi thích xem phim.
⑩ わたしは山を歩くのが好きです。
Tôi thích đi dạo trên núi.
⑪ 花子は歌を歌うことが好きです。
Hanako thích hát.
⑫ 彼はサッカーをやるのが好きじゃありません。
Cậu ấy không thích chơi đá banh.
⑬ あなたは料理をすることが好きですか。
→ はい、大好きです。よくします。
– Chị có thích nấu ăn không?
– Có, tôi rất thích. Tôi rất thường nấu.