Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Trợ từ から là “từ (thời gian, địa điểm)”.
- ② Trợ từ まで là “tới, đến (thời gian, địa điểm)”.
- ③「~から ~まで」Dùng để thể hiện ý nghĩa “Hành động hay sự việc nào đó xảy ra trong thời gian (địa điểm) A tới thời gian (địa điểm) B“
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
9時から午後5時まで働きます。
Tôi làm việc từ 8h đến 5h chiều.
大阪から東京まで新幹線で行くと 3時間かかります。
Nếu đi từ Tokyo đến Osaka bằng tàu siêu tốc shinkansen thì mất 3 tiếng đồng hồ.
会議は9時から11時までです。
Cuộc họp bắt đầu từ 9 giờ đến 11 giờ.
学校は7時から11 時半までです。
Trường học bắt đầu từ 7 giờ đến 11 giờ.
午前8時から午後5時まで働きます。
Tôi đi làm từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
家から会社までバイクで40分ぐらいかかります。
Từ nhà đến công ty mất khoảng 40 phút bằng xe máy.
ベトナムから日本まで飛行機で6時間かかります。
Từ Việt Nam đến Nhật mất khoảng 6 tiếng bằng máy bay.
昨日、朝から夜まで日本語を勉強しました。
Hôm qua, tôi đã học tiếng Nhật từ sáng đến tối.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
Tôi làm việc từ 8 giờ.
昼休みは 12時からです。
Giờ nghỉ trưa là từ 12 giờ.
スーパーは何時からですか。
Siêu thị bắt đầu từ mấy giờ vậy?
銀行は四時半までです
Ngân hàng làm việc đến 4 giờ rưỡi
昼休みは一時までです
Nghỉ trưa đến 1 giờ.
このエレベーターは5階まで上がりますよ
Thang máy này sẽ lên đến lầu 5 đấy
ここから空港まで何時間ぐらいですか
Từ đây đến sân bay mất mấy tiếng vậy?