Cấu trúc
〔Người nhận〕は〔Người cho〕に/から〔Vật〕をもらいました
Cách dùng / Ý nghĩa
- Diễn tả hành động mình hoặc ai đó nhận một vật gì đó từ một người khác.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Chú ý
② もらう là thể ngắn của もらいます。
③ もらった là thể ngắn của もらいました。
Ví dụ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!