Cấu trúc
[Thể ない] と + いけません
だめだ
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để diễn tả một hành động không thể không thực hiện, không thể không như thế, thể hiện ý “...là cần thiết, không thể thiếu, là nghĩa vụ”.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
留学するなら、日本語を勉強しないといけない。
Nếu định du học thì phải học tiếng Nhật.
授業に出ないといけませんよ。
Không tới giờ học là không được đâu.
(Phải tới lớp học đấy)
もう行かないといけない。
Đã đến lúc phải đi thôi.
毎日、学校へ行かないといけない
Mỗi ngày tôi đều phải đến trường.
わたしはそこへ行かないといけなった。
Tôi đã không đến đó thì không được.
風邪を防ぐには十分な休養をとらないといけません。
Muốn khỏi bị cảm thì phải nghỉ dưỡng đầy đủ.
授業を休むときは、絶対連絡しないといけないよ。
Khi muốn nghỉ học thì nhất định phải liên lạc đấy.
映画はまず面白くないといけない。他の点は二の次だ。
Phim trước tiên phải hay. Những điểm khác là thứ yếu.
こういう仕事は若い人でないとだめだ。木村君にやってもらおう。
Những công việc thế này phải là người trẻ mới được. Nhờ cậu Kimura làm thử xem sao.
この仕事は女性でないといけない。
Công việc này phải là nữ mới được.
この部屋は常に静かでないといけません。
Căn phòng này phải luôn được yên tĩnh.
もう連絡しないとだめだ。
Đã đến lúc phải liên lạc.
宿題をしなければだめだ。
Không làm bài tập thì không được.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
もう行かないと・・・。
Đã đến lúc phải đi thôi…
もう電話しないと・・・。
Đã đến lúc phải gọi điện mới được.
Phải – Không thì không được
Ví dụ: Phải học / Không học thì không được.
『なくてはいけない』
勉強しなくてはいけない。
『なくちゃ』
勉強しなくちゃ。
『なくてはならない』
勉強しなくてはならない
『なければいけない』
勉強しなければいけない。
『なければならない』
勉強しなければならない。
– Cấu trúc: V なければなりません: : Phải làm gì
– Cấu trúc: ~なくてはいけない | なくちゃいけない : Không thể không (= phải làm gì)