Cấu trúc
「Tính từ đuôi i」+ くなくてもいいです。
「Động từ V」+ なくてもいいです。
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để diễn tả ý “không cần phải có, không cần phải làm…gì đó”.
- ② Cũng có trường hợp sử dụng なくてもかまわない、なくても大丈夫
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
明日来なくてもいいです。
Ngày mai anh không đến cũng được.
しなくてもいいです。
Không làm cũng được.
急がなくてもいいです。
Bạn không cần vội đâu.