Cấu trúc
① N1 は N2 と同じくらい ~ だ。
② ~と同じくらい + の + N
③ と同じくらい + V
② ~と同じくらい + の + N
③ と同じくらい + V
Cách dùng / Ý nghĩa
- Dùng để diễn đạt ý 2 sự vật, sự việc hoặc tính chất giống nhau, dạng so sánh bằng
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① 今日は昨日と同じくらい寒いです。
Hôm nay lạnh như hôm qua.
② 彼は私と同じくらい背が高い。
Anh ta cao như tôi.
③ 彼女は彼女のお母さんと同じらい美しいです。
Cô ấy xinh đẹp như mẹ vậy.
④ 彼女の肌は、雪と同じくらい白いです。
Da cô ấy trắng như tuyết vậy.
⑤ 時間はお金と同じくらい重要だ。
Thời gian quý như vàng vậy.
⑥ 木村さんは田中さんと同じくらいの背の高さです。
Kimura cao như Tanaka.
⑦ 私は彼と同じくらいの年齢です。
Tôi cùng tuổi với anh ta.
⑧ 彼女はいまだに10年前と同じくらい若い。
Cô ấy vẫn trẻ như cách đây 10 năm.
⑨ 彼女は私と同じくらい若い。
Cô ấy trẻ cỡ tôi.
⑩ 鈴木さんは彼と同じくらい速く走る。
Suzuki chạy nhanh như cậu ta.
⑪ 佐藤さんは浅見さんと同じくらい速く泳ぐことができます。
Anh Sato có thể bơi nhanh như anh Asami.