Cấu trúc
Vた + ことがありません : Chưa từng
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Được sử dụng để diễn tả về kinh nghiệm đã từng hoặc chưa từng làm gì đó.
- ② Chia ở thể thường: Vた + ことがある/ことがない
ことがある là thể ngắn của ことがあります
ことがない là thể ngắn của ことがありません
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
Tôi đã từng đến Nhật rồi.
Tôi đã từng chơi bóng chày.
Tôi đã từng ăn Sashimi (món cá sống của Nhật).
Tôi đã từng ăn nhím biển (con nhum) rồi.
Tôi đã từng học tiếng Nhật.
Tôi chưa từng đi Mỹ.
Tôi chưa từng đi Vịnh Hạ Long.
Tôi chưa từng uống rượu sake.
Tôi chưa từng ăn Natto (món đậu tương lên men của Nhật)
Trước đây tôi chưa từng gặp cô ấy.
– Vâng, tôi đã từng đến 2 lần rồi.
– Chưa, tôi chưa (từng) ăn bao giờ.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!