Cấu trúc 1
Danh từ + の | + とき、~ |
Tính từ đuôi い + い | |
Tính từ đuôi -na + な | |
Động từ (thể thường) |
Cách dùng / Ý nghĩa
- Dùng để diễn một hành động, sự việc diễn ra khi nào
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ 1
① わたしは寝るとき、いつも電気を消します。
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cấu trúc 2
Khi cả S1 và S2 đều là động từ, thì có sự thay đổi trong thể hiện quan hệ trật tự thời gian giữa hành động V1 và V2. Chú ý 2 cấu trúc sau:
① V1 (Ngoài quá khứ) + とき + V2 ※ V2 diễn ra trước khi V1 kết thúc
② V1 (Thể quá khứ) + とき + V2 ※ V2 diễn ra sau khi V1 đã kết thúc
Ví dụ 2
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cấu trúc 3
Diễn tả thời điểm tồn tại của trạng thái S2. Hoặc diễn tả hai trạng thái tồn tại song song, đồng thời nhau.
Ví dụ 3
Cấu trúc 4
Khi S2 ở thể quá khứ, thì S1 (Aい/NAな/N ) có thể trường hợp được sử dụng ở thể quá khứ. Cách sử dụng này muốn nhấn mạnh trạng thái S1 vào thời điểm đó và hàm ý rằng hiện nay đã khác.