Mục lục bài viết
Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
② Thể hiện xuất xứ của sản phẩm, đồ vật (Ví dụ ⑤)
③ Cách đọc dấu gạch ngang trong điện thoại, địa chỉ (Ví dụ ⑩⑪)
Có nghĩa là: Của..
Chú ý
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
⑧ これは私のです。
→ Cái này là của tôi.
⑪ でんわばんごうは 04-3446-7227 です。
→ でんわばんごうはゼロ よん の さん よん よん ろく の なな に に なな です。
→ Số điện thoại của tôi là 04-3446-7227 (chú ý đọc dấu gạch gang là の)
⑫ ひがしく 1ちょうめ の 1 の 16
→ Địa chỉ là Higashi-ku 1-1-16.
NÂNG CAO
Ví dụ
→ Cậu đi lúc mấy giờ?
② ご飯を食べないの?
→ Cậu không ăn cơm à?
Tổng Kết và Bình Luận
- Cách dùng của trợ từ の vô cùng rộng và khó dịch ra thành 1 từ cố định trong tiếng Nhật. Tuy nhiên trong đa số các trường hợp, bạn có thể dịch thành “Của…” mà nghĩa của câu vẫn đúng với ý mà người nói muốn truyền tải, cho nên AD nghĩ đây không phải ngữ pháp quá khó, ngay cả với các bạn mới học Tiếng Nhật. Để có thể dùng được chính xác cấu trúc này, mọi người lưu ý và ghi nhớ cho AD vài điều như sau:
– Ngoài thể hiện ý “Của…” thì の còn Thể hiện xuất xứ của sản phẩm, đồ vật, Dấu gạch ngang trong điện thoại….
– Danh từ đi sau の có thể bị lược bỏ nếu ngữ cảnh rõ ràng (Ví dụ ⑧ ở trên)
Chúc các bạn học tốt. Tiếng Nhật Đơn Giản !