Cấu trúc
② N1 に N2 を さしあげる
③ N1 に N2 を やる
Cách dùng / Ý nghĩa
- ①【あげる】Diễn tả hành động cho – tặng vật gì đó cho một người nào đó. Người cho là tôi, chúng tôi, hoặc người thân trong gia đình mình, người thân thiết với mình. Ngoài ra cũng được sử dụng để diễn tả “người A cho người B”.
※ Đối với trường hợp người khác (người A) cho mình, người trong gia đình mình thì sử dụng cấu trúc:「A が私(私の家族)に~くれる」Trong trường hợp muốn diễn đạt sự khiêm nhường (người A là thầy cô, cấp trên, người lớn hơn mình…) thì sử dụng cấu trúc:「A が私(私の家族)に~くださる」
- ②【さしあげる】là cấu trúc khiêm nhường của【あげる】. Sử dụng để miêu tả bản thân hoặc người thân mình tặng quà cho thầy cô, cấp trên, người lớn tuổi hơn mình. Thể hiện sự kính trọng đối với người đó..
- ③【やる】là hình thức mình làm gì cho người nhỏ hơn mình, người thuộc cấp bậc thấp hơn hoặc đối tượng được nhận là động thực vật…
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!