Nếu「あげます」、「くれます」và 「もらいます」mang ý nghĩa là “cho/tặng”, “được cho/được tặng” hay “nhận” cái gì đó (xem lại cách dùng 3 động từ này Tại đây) thì khi dùng 3 động từ này kèm với thể て, nó biểu thị việc làm cho ai, làm hộ ai hoặc được ai làm hộ, làm giúp cho việc gì.
Cấu trúc
N1 + は + N2 + に~てくれる/てくれます
N1 + は + N2 + に~てもらう/てもらいます
(* Trong nhiều trường hợp, nếu N1 là người nói và N2 là người mà cả hai đều rõ, thì có thể được lược bỏ)
Cách dùng / Ý nghĩa
- ①「てあげます/てあげる」Làm cho ai việc gì (từ góc độ của người nói)
- ②「てくれます/てくれる」Được ai đó làm giúp mình việc gì…
- ③「てもらいます/てもらう」Nhờ ai đó, được ai đó làm việc gì
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cấu trúc 1: 「てあげます/てあげる」Làm cho ai đó việc gì (từ góc độ của người nói)
– Được dùng khi muốn bày tỏ đã làm giúp, làm hộ ai đó, nên hạn chế sử dụng mẫu câu này cho người lớn hoặc cấp trên.
– Thông thường người thực hiện hành động đó là tôi, và người nhận được hành vi, hành động giúp đỡ đó là những người thân hoặc người xung quanh
– Người tặng, người cho không nhất thiết phải là tôi, có thể là ngôi thứ 3.
– Trong trường hợp N1 chính là người nói thì nó thường được lược bỏ đi.
– sử dụng ~てさしあげる/てさしあげます khi người được giúp đỡ là người có địa vị hoặc cấp trên.
→ Có nghĩa là: Làm cho ai đó việc gì…
Ví dụ
④ 先生がとても忙しかったので ,私たちは先生の食事を作ってさしあげました。
→ Vì thầy giáo rất bận nên chúng tôi đã nấu ăn giúp thầy.
⑤ わたしは父に新しい パソコン を買ってあげました。
→ Tôi đã mua Máy tính mới tặng bố.
⑥ パーティー の後、ミン さんは マイ さん を家まで車で送ってあげました。
→ Sau bữa tiệc Minh đã đưa Mai về nhà bằng ô tô.
➆ 私は ミン さんに郵便局へ行く道を教えてあげました。
→ Tôi đã chỉ đường đến bưu điện cho Minh.
⑧ ミン さんは マイ さんに ピアノ を教えてあげます。
→ Minh sẽ dạy Piano cho Mai.
⑨ 子供に本を読んであげますた。
→ Tôi đã đọc sách cho con.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cấu trúc 2: 「てくれます/てくれる」Được ai đó làm giúp mình việc gì…
N1: người tặng/cho.
N2: tôi, thành viên gia đình, trong nhóm tôi.
– Được dùng với ý nghĩa “Được ai đó làm gì mình việc gì“
– Trong một số trường hợp, khi muốn nói N1 làm gì đó thay cho mình hoặc giúp cho mình thì thêm 「のために」sẽ rõ nghĩa hơn.
– てくださる/くださいます là dạng Kính ngữ ngữ của てくれる/てくれます.
→ Có nghĩa là: Được ai đó làm giúp mình việc gì…
Ví dụ
⑤ 母が お弁当を 作ってくれた。
→ Mẹ đã làm cơm hộp (bento) cho tôi.
⑥ 友達が買い物を してくれました。
→ Bạn tôi đã đi chợ giúp tôi.
➆ 山田さんが息子にお菓子を 買ってくれました。
→ Anh Yamada đã mua kẹo cho con trai tôi.
⑧ 山田さんはわたしに詩を書いてくれました。
⑩ ミン さんはわたしに友だち を紹介してくれました。
→ Anh Minh đã giới thiệu bạn cho tôi.
⑪ 友達が掃除を手伝ってくれた。
→ Bạn bè đã giúp đỡ tôi dọn dẹp.
⑫ 友達がわたしたちに旅行の写真を見せてくれました。
→ Bạn bè đã cho tôi xem ảnh đi du lịch.
⑬ 彼女が作ってくれた日本の料理はとてもおいしかったです。
→ Món ăn Nhật mà cô ấy đã nấu cho tôi thì đã rất ngon.
⑭ あの人形は姉が買ってくれたんです。
→ Con búp bê đó là chị gái đã mua cho tôi.
⑮ お母さんがわたしのこと心配してくれるのはわかってるわよ。
→ Tôi hiểu việc mẹ lo lắng cho tôi.
⑯ 彼が車で駅まで送ってくれました。
→ Anh ý đã đưa tôi đến nhà ga bằng ô tô.
⑰ 友だちが、誕生日に ケーキ を作ってくれました。
→ Bạn bè đã làm bánh gato cho tôi vào ngày sinh nhật.
⑱ ペン を忘れた時に、隣の人が貸してくれました。
→ Hôm quên bút thì người bên cạnh đã cho tôi mượn.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cấu trúc 3: 「てもらいます/てもらう」Nhờ ai đó, được ai đó làm việc gì
N1: Người nhận.
N2: Người cho/tặng.
– Mẫu câu này biểu thị lòng biết ơn của người được nhận hành vi giúp đỡ.
– Trong trường hợp này khi N1 là 「わたし」thì thường được lược bỏ. Mẫu câu này có chủ ngữ ngược với 2 mẫu câu trên.
「いただく/いただきます」 là dạng khiêm nhường ngữ của 「もらう/てもらいます」
* Lưu ý: 「~てもらいます」mang ý nghĩa nhờ vả (mình nhờ, sau đó người ta làm giúp), còn 「~てくれます」có thể dùng cả khi người khác làm gì đó giúp mình mà không cần nhờ vả trước.
→ Có nghĩa là: Nhờ ai đó, được ai đó làm việc gì
Ví dụ
② 佐藤さんに漢字を 書いてもらいました。
→ Tôi đã nhờ anh Sato viết kanji hộ tôi.
③ 旦那に洗濯を してもらった。
→ Tôi nhờ ông xã giặt đồ hộ.
④ 小林さんに手伝ってもらいました。
→ Tôi đã nhờ anh Kobayashi giúp đỡ.
⑤ マイク さんは先生に日本語を教えてもらいました。
→ Mike đã nhờ cô giáo dạy tiếng Nhật giúp.
⑥ 先生に作文を直してもらいました。
→ Tôi đã được thầy giáo sửa lại đoạn văn.
➆ 私は ミン さんに日本語を教えてもらいました。
→ Tôi đã được anh Minh dạy cho tiếng Nhật.
⑧ 駅で、道を教えてもらいました。
→ Tại nhà ga tôi đã được chỉ đường.
⑨ 隣の人に、教科書を見せてもらいました。
→ Tôi đã được bạn bên cạnh cho xem sách giáo khoa.
⑩ 風邪を ひいているので、彼女に料理を作ってもらいました。
→ Vì bị cảm nên tôi đã được cô ấy nấu đồ ăn cho.
⑪ 君にはすぐに出発してもらいたい。
→ Tôi muốn nhờ bạn xuất phát ngay lập tức.
⑫ 私は マイ さんに本社へ連れて行っていただきました。
→ Tôi đã được chị Mai dẫn đến trụ sở công ty.
⑬ 彼女に ケーキ を つくってもらいました。
→ Tôi đã được bạn gái làm bánh gato cho mình.