Học Từ vựng Mimikara Oboeru N2
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N2
Giáo trình từ vựng Mimikara Oboeru N2 tổng hợp tất cả gần 1200 từ vựng thường xuất hiện trong kỳ thi JLPT N2 hằng năm. Tiếng Nhật Đơn Giản đã biên soạn lại và cung cấp thêm các công cụ, giúp mọi người có thể vừa học, vừa luyện tập, từ đó tăng khả năng nhớ từ vựng lâu hơn.
Hy vọng rằng đây sẽ là công cụ hữu hiệu mỗi khi các bạn cần học hoặc ôn lại từ vựng N2.
Tiengnhatdongian.com Chúc các bạn học tốt !
Danh sách từ vựng Mikikara oboeru N2
- Unit 01 - Danh từ A【Từ vựng số 1 ~ 100】
- 1. Unit 01 – Danh từ A – Bài 1
- 2. Unit 01 – Danh từ A – Bài 2
- 3. Unit 01 – Danh từ A – Bài 3
- Luyện tập Unit 01 – Danh từ A – Từ vựng 1~50
- 4. Unit 01 – Danh từ A – Bài 4
- 5. Unit 01 – Danh từ A – Bài 5
- 6. Unit 01 – Danh từ A – Bài 6
- Luyện tập Unit 01 – Danh từ A – Từ vựng 51~100
- Luyện tập Unit 01 – Danh từ A – Từ vựng 1~100
- Unit 02 - Động từ A【Từ vựng số 101 ~ 220】
- 1. Unit 02 – Động từ A – Bài 1
- 2. Unit 02 – Động từ A – Bài 2
- 3. Unit 02 – Động từ A – Bài 3
- 4. Unit 02 – Động từ A – Bài 4
- Luyện tập Unit 02 – Động từ A – Từ vựng 101~160
- 5. Unit 02 – Động từ A – Bài 5
- 6. Unit 02 – Động từ A – Bài 6
- 7. Unit 02 – Động từ A – Bài 7
- 8. Unit 02 – Động từ A – Bài 8
- 9. Unit 02 – Động từ A – Bài 9
- Luyện tập Unit 02 – Động từ A – Từ vựng 161~220
- Luyện tập Unit 02 – Động từ A – Từ vựng 101~220
- Unit 03 - Tính từ A【Từ vựng số 221 ~ 270】
- 1. Unit 03 – Tính từ A – Bài 1
- 2. Unit 03 – Tính từ A – Bài 2
- 3. Unit 03 – Tính từ A – Bài 3
- 4. Unit 03 – Tính từ A – Bài 4
- 5. Unit 03 – Tính từ A – Bài 5
- Luyện tập Unit 03 – Tính từ A – Từ vựng 221~270
- Unit 04 - Danh từ B【Từ vựng số 271 ~ 460】
- 1. Unit 04 – Danh từ B – Bài 1
- 2. Unit 04 – Danh từ B – Bài 2
- 3. Unit 04 – Danh từ B – Bài 3
- 4. Unit 04 – Danh từ B – Bài 4
- Luyện tập Unit 04 – Danh từ B – Từ vựng 271~320
- 5. Unit 04 – Danh từ B – Bài 5
- 6. Unit 04 – Danh từ B – Bài 6
- 7. Unit 04 – Danh từ B – Bài 7
- Luyện tập Unit 04 – Danh từ B – Từ vựng 321~370
- Luyện tập Unit 04 – Danh từ B – Từ vựng 271~370
- 8. Tổng hợp động từ ghép – Bài 1
- 9. Tổng hợp động từ ghép – Bài 2
- 10. Tổng hợp động từ ghép – Bài 3
- 11. Tổng hợp động từ ghép – Bài 4
- 12. Tổng hợp động từ ghép – Bài 5
- Luyện tập Động từ ghép – Mondai 1 – Từ vựng 371~460
- Luyện tập Động từ ghép – Mondai 2 – Từ vựng 371~460
- Unit 05 - Katakana A【Từ vựng số 461 ~ 510】
- 1. Unit 05 – Katakana A – Bài 1
- 2. Unit 05 – Katakana A – Bài 2
- 3. Unit 05 – Katakana A – Bài 3
- 4. Unit 05 – Katakana A – Bài 4
- 5. Unit 05 – Katakana A – Bài 5
- Luyện tập Unit 05 – Katakana A – Từ vựng 461~510
- Unit 06 - Phó từ A + Liên từ 【Từ vựng số 511 ~ 580】
- 1. Unit 06 – Phó từ A + Liên từ – Bài 1
- 2. Unit 06 – Phó từ A + Liên từ – Bài 2
- 3. Unit 06 – Phó từ A + Liên từ – Bài 3
- 4. Unit 06 – Phó từ A + Liên từ – Bài 4
- 5. Unit 06 – Phó từ A + Liên từ – Bài 5
- Luyện tập Unit 06 – Phó từ A + Liên từ – Từ vựng 511~580
- Unit 07 - Danh từ C 【Từ vựng số 581 ~ 680】
- 1. Unit 07 – Danh từ C – Bài 1
- 2. Unit 07 – Danh từ C – Bài 2
- 3. Unit 07 – Danh từ C – Bài 3
- 4. Unit 07 – Danh từ C – Bài 4
- Luyện tập Unit 07 - Danh từ C - Từ vựng 581~630
- 5. Unit 07 – Danh từ C – Bài 5
- 6. Unit 07 – Danh từ C – Bài 6
- 7. Tổng hợp Danh từ có chứa Kanji giống nhau – Bài 1
- 8. Tổng hợp Danh từ có chứa Kanji giống nhau – Bài 2
- Luyện tập Unit 07 - Danh từ C - Từ vựng 631~680
- Luyện tập Unit 07 - Danh từ C - Từ vựng 581~680
- Unit 08 - Động từ B 【Từ vựng số 681 ~ 790】
- 1. Unit 08 – Động từ B – Bài 1
- 2. Unit 08 – Động từ B – Bài 2
- 3. Unit 08 – Động từ B – Bài 3
- 4. Unit 08 – Động từ B – Bài 4
- 5. Unit 08 – Động từ B – Bài 5
- Luyện tập Unit 08 – Động từ B – Từ vựng 681~740
- 6. Unit 08 – Động từ B – Bài 6
- 7. Unit 08 – Động từ B – Bài 7
- 8. Unit 08 – Động từ B – Bài 8
- 9. Unit 08 – Động từ B – Bài 9
- Luyện tập Unit 08 – Động từ B – Từ vựng 741~790
- Luyện tập Unit 08 – Động từ B – Từ vựng 681~790
- Unit 09 - Katakana B 【Từ vựng số 791 ~ 840】
- 1. Unit 09 – Katakana B – Bài 1
- 2. Unit 09 – Katakana B – Bài 2
- 3. Unit 09 – Katakana B – Bài 3
- 4. Unit 09 – Katakana B – Bài 4
- Luyện tập Unit 09 – Katakana B – Từ vựng 791~840
- Luyện tập Unit 09 – Katakana A + Katakana B – Từ vựng 461~510 / 791~840
- Unit 10 - Tính từ B 【Từ vựng số 841 ~ 890】
- 1. Unit 10 – Tính từ B – Bài 1
- 2. Unit 10 – Tính từ B – Bài 2
- 3. Unit 10 – Tính từ B – Bài 3
- 4. Unit 10 – Tính từ B – Bài 4
- Luyện tập Unit 10 – Tính từ B – Từ vựng 841~890
- Luyện tập Unit 10 – Tính từ A + Tính từ B – Từ vựng 221~270 / 841~890
- Unit 11 - Danh từ D 【Từ vựng số 891 ~ 990】
- 1. Unit 11 – Danh từ D – Bài 1
- 2. Unit 11 – Danh từ D – Bài 2
- 3. Unit 11 – Danh từ D – Bài 3
- 4. Unit 11 – Danh từ D – Bài 4
- Luyện tập Unit 11 – Danh từ D – Từ vựng 891~940
- 5. Unit 11 – Danh từ D – Bài 5
- 6. Unit 11 – Danh từ D – Bài 6
- 7. Unit 11 – Danh từ D – Bài 7
- 8. Unit 11 – Danh từ D – Bài 8
- Luyện tập Unit 11 – Danh từ D – Từ vựng 941~990
- Luyện tập Unit 11 – Danh từ D – Từ vựng 891~990
- Unit 12 - Động từ C 【Từ vựng số 991 ~ 1090】
- 1. Unit 12 – Động từ C – Bài 1
- 2. Unit 12 – Động từ C – Bài 2
- 3. Unit 12 – Động từ C – Bài 3
- 4. Unit 12 – Động từ C – Bài 4
- 5. Unit 12 – Động từ C – Bài 5
- Luyện tập Unit 12 – Động từ C – Từ vựng 991~1040
- 6. Unit 12 – Động từ C – Bài 6
- 7. Unit 12 – Động từ C – Bài 7
- 8. Unit 12 – Động từ C – Bài 8
- 9. Unit 12 – Động từ C – Bài 9
- Luyện tập Unit 12 – Động từ C – Từ vựng 1041~1090
- Luyện tập Unit 12 – Động từ C – Từ vựng 991~1090
- Unit 13 – Phó từ B + Liên thể từ 【Từ vựng số 1091 ~ 1160】
- 1. Unit 13 – Phó từ B + Liên thể từ – Bài 1
- 2. Unit 13 – Phó từ B + Liên thể từ – Bài 2
- 3. Unit 13 – Phó từ B + Liên thể từ – Bài 3
- 4. Unit 13 – Phó từ B + Liên thể từ – Bài 4
- 5. Unit 13 – Phó từ B + Liên thể từ – Bài 5
- Luyện tập Unit 13 – Phó từ B + Liên thể từ – Từ vựng 1091~1160
- Luyện tập Unit 13 – Phó từ A + Liên từ + Phó từ B + Liên thể từ – Từ vựng 511~580 / 1091~1160