Học Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N3
Giáo trình từ vựng Mimikara Oboeru N3 tổng hợp tất cả gần 880 từ vựng thường xuất hiện trong kỳ thi JLPT N3 hằng năm. Tiếng Nhật Đơn Giản đã biên soạn lại và cung cấp thêm các công cụ, giúp mọi người có thể vừa học, vừa luyện tập, từ đó tăng khả năng nhớ từ vựng lâu hơn.
Hy vọng rằng đây sẽ là công cụ hữu hiệu mỗi khi các bạn cần học hoặc ôn lại từ vựng N3.
Tiengnhatdongian.com Chúc các bạn học tốt !
Danh sách từ vựng Mikikara oboeru N3
- Unit 01 - Danh từ A【Từ vựng số 1 ~ 120】
- 1. Unit 01 – Danh từ A – Bài 1
- 2. Unit 01 – Danh từ A – Bài 2
- 3. Unit 01 – Danh từ A – Bài 3
- 4. Unit 01 – Danh từ A – Bài 4
- 5. Unit 01 – Danh từ A – Bài 5
- Luyện tập Unit 01 - Danh từ A - Từ vựng 1~71
- 6. Unit 01 – Danh từ A – Bài 6
- 7. Unit 01 – Danh từ A – Bài 7
- 8. Unit 01 – Danh từ A – Bài 8
- Luyện tập Unit 01 - Danh từ A - Từ vựng 72 ~ 120
- Luyện tập Unit 01 - Danh từ A - Từ vựng 01 ~ 120
- Unit 02 - Động từ A【Từ vựng số 121 ~ 220】
- 1. Unit 02 – Động từ A – Bài 1
- 2. Unit 02 – Động từ A – Bài 2
- 3. Unit 02 – Động từ A – Bài 3
- 4. Unit 02 – Động từ A – Bài 4
- Luyện tập Unit 02 - Động từ A - Từ vựng 121~170
- 5. Unit 02 – Động từ A – Bài 5
- 6. Unit 02 – Động từ A – Bài 6
- 7. Unit 02 – Động từ A – Bài 7
- 8. Unit 02 – Động từ A – Bài 8
- Luyện tập Unit 02 - Động từ A - Từ vựng 171~220
- Luyện tập Unit 02 - Động từ A - Từ vựng 121~220
- 9. Tổng hợp danh từ liên dụng
- Unit 03 - Tính từ A【Từ vựng số 259 ~ 310】
- 1. Unit 03 – Tính từ A – Bài 1
- 2. Unit 03 – Tính từ A – Bài 2
- 3. Unit 03 – Tính từ A – Bài 3
- 4. Unit 03 – Tính từ A – Bài 4
- Luyện tập Unit 03 - Tính từ A - Từ vựng 259~298
- 5. Tổng hợp tính từ đuôi い + まる/める
- Unit 4 – Danh từ B【Từ vựng số 311 ~ 410】
- 1. Unit 04 – Danh từ B – Bài 1
- 2. Unit 04 – Danh từ B – Bài 2
- 3. Unit 04 – Danh từ B – Bài 3
- 4. Unit 04 – Danh từ B – Bài 4
- Luyện tập Unit 04 - Danh từ B - Từ vựng 311~370
- 5. Unit 04 – Danh từ B – Bài 5
- 6. Unit 04 – Danh từ B – Bài 6
- 7. Unit 04 – Danh từ B – Bài 7
- Luyện tập Unit 04 - Danh từ B - Từ vựng 371~410
- Luyện tập Unit 04 - Danh từ B - Từ vựng 311~410
- Unit 05 – Động từ B【Từ vựng số 411 ~ 510】
- 1. Unit 05 – Động từ B – Bài 1
- 2. Unit 05 – Động từ B – Bài 2
- 3. Unit 05 – Động từ B – Bài 3
- 4. Unit 05 – Động từ B – Bài 4
- Luyện tập Unit 05 - Động từ B - Từ vựng 411~460
- 5. Unit 05 – Động từ B – Bài 5
- 6. Unit 05 – Động từ B – Bài 6
- 7. Unit 05 – Động từ B – Bài 7
- 8. Unit 05 – Động từ B – Bài 8
- Luyện tập Unit 05 - Động từ B - Từ vựng 461~510
- Luyện tập Unit 05 - Động từ B - Từ vựng 411~510
- Unit 06 – Katakana A【Từ vựng số 511 ~ 550】
- 1. Unit 06 – Katakana A
- Luyện tập Unit 06 - Katakana A - Từ vựng 511~550
- Unit 7 – Tính từ B【Từ vựng số 551 ~ 590】
- 1. Unit 07 – Tính từ B – Bài 1
- 2. Unit 07 – Tính từ B – Bài 2
- 3. Unit 07 – Tính từ B – Bài 3
- 4. Unit 07 – Tính từ B – Bài 4
- Luyện tập Unit 07 - Tính từ B - Từ vựng 551~590
- Luyện tập Unit 07 - Tính từ A, B - Từ vựng 259~298 / 511~590
- Unit 8 – Phó từ A【Từ vựng số 591 ~ 635】
- 1. Unit 08 – Phó từ A – Bài 1
- 2. Unit 08 – Phó từ A – Bài 2
- 3. Unit 08 – Phó từ A – Bài 3
- 4. Unit 08 – Phó từ A – Bài 4
- Luyện tập Unit 08 - Phó từ A - Từ vựng 591~635
- Unit 9 – Danh từ C【Từ vựng số 636 ~ 715】
- 1. Unit 09 – Danh từ C – Bài 1
- 2. Unit 09 – Danh từ C – Bài 2
- 3. Unit 09 – Danh từ C – Bài 3
- Luyện tập Unit 09 - Danh từ C - Từ vựng 636~675
- 4. Unit 09 – Danh từ C – Bài 4
- 5. Unit 09 – Danh từ C – Bài 5
- 6. Unit 09 – Danh từ C – Bài 6
- Luyện tập Unit 09 - Danh từ C - Từ vựng 676~715
- Luyện tập Unit 09 - Danh từ C - Từ vựng 636~715
- Unit 10 – Động từ C【Từ vựng số 716 ~ 795】
- 1. Unit 10 – Động từ C – Bài 1
- 2. Unit 10 – Động từ C – Bài 2
- 3. Unit 10 – Động từ C – Bài 3
- 4. Unit 10 – Động từ C – Bài 4
- Luyện tập Unit 10 - Động từ C - Từ vựng 716~753
- 5. Unit 10 – Động từ C – Bài 5
- 6. Unit 10 – Động từ C – Bài 6
- 7. Unit 10 – Động từ C – Bài 7
- 8. Unit 10 – Động từ C – Bài 8
- Luyện tập Unit 10 - Động từ C - Từ vựng 754~795
- Luyện tập Unit 10 - Động từ C - Từ vựng 716~795
- Unit 11 – Katakana B【Từ vựng số 796 ~ 845】
- 1. Unit 11 – Katakana B
- Luyện tập Unit 11 - Katakana B - Từ vựng 796~835
- Luyện tập Unit 11 - Katakana A, B - Từ vựng 511~550 / 796~835
- 2. Tổng hợp đồng từ liên quan đến nấu ăn
- Unit 12 – Phó từ B, Liên thể từ・Liên từ【Từ vựng số 846 ~ 880】
- 1. Unit 12 – Phó từ B, Liên thể từ・Liên từ – Bài 1
- 2. Unit 12 – Phó từ B, Liên thể từ・Liên từ – Bài 2
- 3. Unit 12 – Phó từ B, Liên thể từ・Liên từ – Bài 3
- 4. Unit 12 – Phó từ B, Liên thể từ・Liên từ – Bài 4
- Luyện tập Unit 12 - Phó từ B, Liên thể từ・Liên từ - Từ vựng 846~880
- Luyện tập Unit 12 - Phó từ A, B・Liên thể từ・Liên từ - Từ vựng 791~635 / 846~880