Thẻ: từ vựng minano nihongo
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 40
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 40 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 39
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 39 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 38
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 38 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 37
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 37 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 36
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 36 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 35
Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa さきます[はなが~] 咲きます[花が~] TIẾUHOA nở [hoa ~] かわります[いろが~] 変わります[色が~] BIẾNSẮC thay đổi, đổi [màu] ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 34
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 34 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 33
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 33 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 32
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 32 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 31
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 31 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....