Thẻ: từ vựng n5
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 5
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 5 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 4
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 4 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 3
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 3 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 2
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 2 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 1
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 1 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo ....
Thuật ngữ thường dùng trong các sách giáo trình dạy tiếng nhật
Cùng Tiếng Nhật Đơn Giản Học từ vựng về các thuật ngữ thường dùng trong các sách giáo trình day ....
Từ vựng N5 – Bài 1 (1-10)
① 会あう: Gặp, gặp gỡ 駅えきでともだちに会あいました。Tôi đã gặp một người bạn ở ga tàu. ② 青あおい・青あおい: Xanh (tính từ)/ màu xanh. 青あおい鳥とり : ....