CÔNG CỤ TÍNH ĐIỂM THI JLPT N3(Tham Khảo)
Điểm cho phần GOI (文字 - 語彙):Từ Vựng - Hán Tự
Số câu đúng
Số câu đúng
Số câu đúng
Số câu đúng
Số câu đúng
Điểm cho phần BUNPO(文法):NGỮ PHÁP
Số câu đúng
Số câu đúng
Trong số câu đúng ở trên, bạn có đúng 2 câu cuối (câu 17, 18) không ?
Đúng 1 trong 2 câu
Đúng cả 2 câu
Số câu đúng
Điểm cho phần DOKKAI(読解):ĐỌC
Số câu đúng
Số câu đúng
Số câu đúng
Số câu đúng
Điểm cho phần CHOUKAI(聴解):NGHE
Số câu đúng
Số câu đúng
Số câu đúng
Số câu đúng
Số câu đúng
Điểm đỗ – điểm liệt JLPT N3
Điểm tổng: Trên 95 điểm (Tối đa: 180 điểm)
Điểm kiến thức Ngôn Ngữ (Kanji, Từ vựng, Ngữ pháp): Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Đọc hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm tổng: Trên 95 điểm (Tối đa: 180 điểm)
Điểm kiến thức Ngôn Ngữ (Kanji, Từ vựng, Ngữ pháp): Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Đọc hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Kết quả
Điểm tổng: ... Điểm
Điểm kiến thức Ngôn Ngữ (Kanji, Từ vựng, Ngữ pháp): ... Điểm
Điểm Đọc hiểu: ... Điểm
Điểm Nghe hiểu: ... Điểm
Điểm kiến thức Ngôn Ngữ (Kanji, Từ vựng, Ngữ pháp): ... Điểm
Điểm Đọc hiểu: ... Điểm
Điểm Nghe hiểu: ... Điểm
KẾT QUẢ