Có thật là nhiều trạng từ để chỉ mức độ nhiều ít như とても, 非常に, 大変, すごく, すごい, きわめて, あまり, あまりにも, わずか, 少し, かなり, わりと, たしょう,… trong tiếng Nhật và khiến chúng ta hỗn loạn! Trong bài này để cuộc sống trở nên đơn giản và tươi đẹp hơn Tiengnhatdongian.com sẽ tổng hợp lại một danh sách (hi vọng là sẽ) đầy đủ để các bạn có thể đọc và tra cứu!
CÁCH DÙNG:
Ví dụ: かなり+高い
Các trạng từ tiếng Nhật chỉ mức độ cao (“rất”)
Danh sách: とても, 非常に, 大変, 極めて, あまり, あまりにも, 凄く, 凄い, 超
Ý nghĩa và tương ứng tiếng Việt:
1. とても = “rất”
とても忙しい : Rất bận rộn
2. 非常に = “vô cùng” (kanji: PHI THƯỜNG)
非常に難しい= vô cùng khó
3. 極めて = “cực”, “cực kỳ”
極めて混雑= cực kỳ hỗn loạn
4. あまり、あまりにも = quá mức
あまりにもひどい言葉= lời nói quá mức khủng khiếp
あまり暑いところ = nơi nóng quá mức
Chú ý là mẫu “あまり … ない” là “không … lắm: Khi “あまり” đi với phủ định thì chỉ mức độ không cao lắm.
5. 大変 = kinh khủng
大変うれしい = vui sướng kinh khủng
Chú ý là nếu “大変” đứng trước làm trạng từ cho tính từ thì nó là trạng từ, còn nếu nó đứng một mình thì nó là tính từ với ý nghĩa “kinh khủng” (terrible).
6. 凄く、凄い = “tuyệt”
“すごい” đứng riêng không kèm tính từ thì có nghĩa là “tuyệt”, “tuyệt vời” (là một tính từ).
凄くおいしい /凄いおいしい = ngon tuyệt
7. 超(kanji: siêu) = “siêu”, “~ kinh”, “~ khiếp” (chỉ dùng trong ngôn ngữ nói)
超つまらない映画= bộ phim chán kinh
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Các trạng từ tiếng Nhật chỉ mức độ “khá”
Danh sách: かなり、割と、相当、結構
Ý nghĩa và tương ứng tiếng Việt:
1. かなり = “khá”
Đấy là từ khá thông dụng: かなり使う言葉ですね!
2. 割と= “kha khá”, thường dùng trong so sánh
割 có nghĩa là “tỷ lệ chiếm phần”, “割と” là chiếm một phần kha khá, thường dùng để so sánh.
割と易しい問題 : Vấn đề khá là dễ
わりと美味しい:Khá là ngon
3. 相当 = “tương đối”, “khá” (kanji: tương đương)
相当暑い= tương đối nóng
4. 結構 = “khá”, dùng trong ngôn ngữ nói
結構古いんだね = khá cũ nhỉ
Các trạng từ tiếng Nhật chỉ mức độ “trung bình”
Danh sách:多少, ある程度
Ý nghĩa và tương ứng tiếng Việt:
1. 多少 = “ít nhiều” (kanji: đa thiểu)
多少cũng có thể dùng như danh từ.
僕はその件について多少責任はある : Về chuyện này thì tôi ít nhiều cũng có trách nhiệm
2. ある程度 = “một mức độ nhất định”
ある程度涼しい = mát ở một mức độ nhất định
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Các trạng từ tiếng Nhật chỉ mức độ “ít”
Danh sách:少し, ちょっと, 微妙に,妙に
Ý nghĩa và tương ứng tiếng Việt:
1. 少し = chút xíu
少しだるい = hơi mỏi chút
2. ちょっと = chút xíu
Giống “すこし” nhưng dùng trong ngôn ngữ nói hay các tình huống thân mật suồng sã.
ちょっと待ってね。 : Đợi một chút nhé
3. 微妙に = hơi ~ một chút
微妙に辛い= hơi cay một chút
4. 妙に = Giống “微妙に”
妙に悲しい = Hơi buồn một chút