Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Bài 1

bình luận JLPT N3, Mimikara Oboeru N3, (5/5)

 

STT Kanji Hán Tự Nghĩa
1 男性だんせい NAM TÍNH đàn ông
2 女性じょせい NỮ TÍNH phụ nữ
3 高齢こうれい CAO LINH cao tuổi
4 年上としうえ NIÊN THƯỢNG hơn tuổi
5 目上めうえ MỤC THƯỢNG bề trên
6 先輩せんぱい TIÊN BỐI tiền bối
7 後輩こうはい HẬU BỐI hậu bối
8 上司じょうし THƯỢNG TI/TƯ cấp trên
9 相手あいて TƯƠNG/TƯỚNG THỦ người đối diện
10 知り合いしりあい TRI HỢP người quen
11 友人ゆうじん HỮU NHÂN bạn bè
12 なか TRỌNG mối quan hệ
13 生年月日せいねんがっぴ SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT ngày tháng năm sinh
14 誕生たんじょう ĐẢN SINH ra đời
15 とし NIÊN năm
16 出身しゅっしん XUẤT THÂN quê quán
17 故郷こきょう CỐ HƯƠNG cố hương
18 成長せいちょう THÀNH TRƯỜNG/TRƯỞNG trưởng thành
19 成人せいじん THÀNH NHÂN người trưởng thành
20 合格ごうかく HỢP CÁCH đỗ đại học
21 進学しんがく TIẾN HỌC vào đại học
22 退学たいがく THOÁI HỌC bỏ học
23 就職しゅうしょく TỰU CHỨC có việc làm
24 退職たいしょく THOÁI CHỨC nghỉ việc
25 失業しつぎょう THẤT NGHIỆP thất nghiệp
26 残業ざんぎょう TÀN NGHIỆP làm thêm
27 生活せいかつ SINH HOẠT cuộc sống
28 通勤つうきん THÔNG CẦN đi làm
29 学歴がくれき HỌC LỊCH bằng cấp
30 給料きゅうりょう CẤP LIỆU tiền lương
31 面接めんせつ DIỆN TIẾP phỏng vấn
32 休憩きゅうけい HƯU KHẾ nghỉ ngơi
33 観光かんこう QUAN QUANG tham quan
34 帰国きこく QUY QUỐC về nước
35 帰省きせい QUY TỈNH về quê
36 帰宅きたく QUY TRẠCH về nhà
37 参加さんか THAM GIA tham gia
38 出席しゅっせき XUẤT TỊCH có mặt
39 欠席けっせき KHIẾM TỊCH vắng mặt
40 遅刻ちこく TRÌ KHẮC đến muộn
41 化粧けしょう HÓA TRANG trang điểm
42 計算けいさん KÊ/KẾ TOÁN tính toán
43 計画けいかく KÊ/KẾ HỌA/HOẠCH kế hoạch
44 成功せいこう THÀNH CÔNG thành công
45 失敗しっぱい THẤT BẠI thất bại
46 準備じゅんび CHUẨN BỊ chuẩn bị
47 整理せいり CHỈNH LÍ chỉnh sửa
48 注文ちゅうもん CHÚ VĂN đặt hàng
49 貯金ちょきん TRỮ KIM tiết kiệm
50 徹夜てつや TRIỆT DẠ thức xuyên đêm
51 引っ越しひっこし DẪN VIỆT chuyển nhà
52 身長しんちょう THÂN TRƯỜNG/TRƯỞNG chiều cao
53 体重たいじゅう THỂ TRỌNG/TRÙNG cân nặng
54 けが vết thương
55 かい HỘI hội, tiệc
56 趣味しゅみ THÚ VỊ sở thích
57 興味きょうみ HƯNG/HỨNG VỊ hứng thú
58 思い出おもいで TƯ XUẤT nhớ lại
59 冗談じょうだん NHŨNG ĐÀM đùa cợt
60 目的もくてき MỤC ĐÍCH mục đích
61 約束やくそく ƯỚC THÚC lời hứa
62 おしゃべり nói chuyện riêng
63 遠慮えんりょ VIỄN LỰ ngại ngần
64 我慢がまん NGÃ MẠN chịu đựng
65 目枠めわく MÊ HOẶC làm phiền
66 希望きぼう HI VỌNG hi vọng
67 ゆめ MỘNG giấc mơ
68 賛成さんせい
TÁN THÀNH
đồng ý
69 反対はんたい
PHẢN ĐỐI
đối lập
70 創造そうぞう
TƯỞNG TƯỢNG
tưởng tượng
71 努力どりょく
NỖ LỰC
nỗ lực
72 太陽たいよう
THÁI DƯƠNG
mặt trời
73 地球ちきゅう
ĐỊA CẦU
trái đất
74 温度おんど
ÔN ĐỘ
nhiệt độ
75 湿度しつど THẤP ĐỘ độ ẩm
76 湿気しっけ THẤP KHÍ hơi ẩm
77 梅雨つゆ MAI VŨ mùa mưa
78 かび nấm mốc
79 暖房だんぼう NOÃN PHÒNG điều hòa ấm
80 かわ da
81 かん PHỮU can
82 画面がめん HỌA/HOẠCH DIỆN màn hình
83 番組ばんぐみ PHIÊN TỔ chương trình
84 記事きじ KÍ SỰ ký sự
85 近所きんじょ CẬN SỞ xung quanh
86 警察けいさつ CẢNH SÁT cảnh sát
87 犯人はんにん PHẠM NHÂN tội phạm
88 小銭こぜに TIỂU TIỀN tiền lẻ
89 ごちそう chiêu đãi
90 作者さくしゃ TÁC GIẢ tác giả
91 作品さくひん TÁC PHẨM tác phẩm
92 制服せいふく CHẾ PHỤC đồng phục
93 洗剤せんざい TIỂN TỄ bột giặt
94 そこ ĐỂ đáy
95 地下ちか ĐỊA HẠ ngầm
96 てら TỰ chùa
97 道路どうろ ĐẠO LỘ đường
98 さか PHẢN dốc
99 けむり YÊN khói
100 はい HÔI tàn
101 はん PHÁN con dấu
102 名刺めいし DANH THÍCH/THỨ danh thiếp
103 免許めんきょ MIỄN HỨA giấy phép
104 多くおおく ĐA nhiều
105 前半ぜんはん TIỀN BÁN phần đầu
106 後半こうはん HẬU BÁN phần cuối
107 最高さいこう TỐI CAO cao nhất
108 最低さいてい TỐI ĐÊ thấp nhất
109 最初さいしょ TỐI SƠ đầu tiên
110 最後さいご TỐI HẬU cuối cùng
111 自動じどう TỰ ĐỘNG tự động
112 種類しゅるい CHỦNG LOẠI loại
113 性格せいかく TÍNH CÁCH tính cách
114 性質せいしつ TÍNH CHẤT tính chất
115 順番じゅんばん THUẬN PHIÊN thứ tự
116 ばん PHIÊN lượt
117 方法ほうほう PHƯƠNG PHÁP phương pháp
118 製品せいひん CHẾ PHẨM sản phẩm
119 値上がりねあがり TRỊ THƯỢNG tăng giá
120 なま SINH tươi

 


Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm