Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 14 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo I.
Chúc mọi người học tốt !
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
つけます | bật (điện, máy điều hòa) | ||
けします | 消します | TIÊU | tắt (điện, máy điều hòa) |
あけます | 開けます | KHAI | mở (cửa, cửa sổ) |
しめます | 閉めます | BẾ | đóng (cửa, cửa sổ) |
いそぎます | 急ぎます | CẤP | vội, gấp |
まちます | 待ちます | ĐÃI | đợi, chờ |
もちます | 持ちます | TRÌ | mang, cầm |
とめます | 止めます | CHỈ | dừng, đỗ |
まがります [みぎへ~] |
曲がります [右へ~] |
KHÚC HỮU |
rẽ, quẹo [phải] |
とります | 取ります | THỦ | lấy (muối) |
てつだいます | 手伝います | THỦ TRUYỀN | giúp (làm việc) |
よびます | 呼びます | HÔ | gọi (taxi, tên) |
はなします | 話します | THOẠI | nói, nói chuyện |
みせます | 見せます | KIẾN | cho xem, trình |
おしえます [じゅうしょを~] |
教えます [住所を~] |
TRÚ SỞ GIÁO | nói, cho biết [địa chỉ] |
はじめます |
始めます | THỦY | bắt đầu |
ふります [あめが~] |
降ります [雨が~] |
GIÁNG VŨ |
rơi [mưa~] |
コピーします | copy | ||
エアコン | máy điều hòa | ||
パスポート | hộ chiếu | ||
なまえ | 名前 | DANH TIỀN | tên |
じゅうしょ | 住所 | TRÚ SỞ | địa chỉ |
ちず | 地図 | ĐỊA ĐỒ | bản đồ |
しお | 塩 | DIÊM | muối |
さとう | 砂糖 | SA ĐƯỜNG | đường |
よみかた | 読み方 | ĐỘC PHƯƠNG | cách đọc |
~かた | ~方 | PHƯƠNG | cách ~ |
ゆっくり | chậm, thong thả, thoải mái | ||
すぐ | ngay, lập tức | ||
また | lại (~đến) | ||
あとで | sau | ||
もう すこし | もう少し | THIẾU | thêm một chút nữa thôi |
もう~ | thêm~ | ||
いいですよ。 | Được chứ. / Được ạ | ||
さあ | thôi/nào (dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai làm gì.) |
||
あれ? | Ô! (câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ) |
||
<会話> | |||
信号を右へ曲がってください | Anh/ Chị rẽ phải ở chổ đèn tín hiệu. | ||
まっすぐ | thẳng | ||
これでお願いします | Gởi anh tiền này. | ||
お釣り | tiền lẻ | ||
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! |
|||
みどり町 | tên một thành phố (giả định) |