Danh sách từ vựng Minano Nihongo bài 2 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo I.
Chúc mọi người học tốt !
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
これ | cái này, đây (vật ở gần người nói) | ||
それ | cái đó, đó (vật ở gần người nghe) | ||
あれ | cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe) |
||
この~ | ~ này | ||
その~ | ~ đó | ||
あの~ | ~ kia | ||
ほん | 本 | BẢN/BỔN | sách |
じしょ | 辞書 | TỪ THƯ | từ điển |
ざっし | 雑誌 | TẠP CHÍ | tạp chí |
しんぶん | 新聞 | TÂN VĂN | báo |
ノート | vở | ||
てちょう | 手帳 | THỦ TRƯƠNG | sổ tay |
めいし | 名刺 | DANH THÍCH | danh thiếp |
カード | thẻ, cạc | ||
えんぴつ | 鉛筆 | DUYÊN BÚT | bút chì |
ボールペン | bút bi | ||
シャープペンシル | bút chì kim, bút chì bấm | ||
かぎ | chìa khóa | ||
とけい | 時計 | THỜI KẾ | đồng hồ |
かさ | 傘 | TẢN | ô, dù |
かばん | cặp sách, túi sách | ||
CD | đĩa CD | ||
テレビ | tivi | ||
ラジオ | Radio | ||
カメラ | máy ảnh | ||
コンピューター | máy vi tính | ||
くるま | 車 | XA | ô tô, xe hơi |
つくえ | 机 | KỶ | cái bàn |
いす | cái ghế | ||
チョコレート | Socola | ||
コーヒー | cà phê | ||
[お]みやげ | [お]土産 | THỔ SẢN | quà( mua khi đi xa về hoặc mang đi thăm nhà người nào đó) |
えいご | 英語 | ANH NGỮ | tiếng Anh |
にほんご | 日本語 | NHẬT BẢN NGỮ | tiếng Nhật |
~ご | ~語 | NGỮ | tiếng ~ |
なに | 何 | HÀ | cái gì |
そう | đúng rồi | ||
<練習 C> | |||
あのう | à, ờ (dùng để biểu thị sự ngại ngùng, do dự) | ||
えっ | hả? | ||
どうぞ | Xin mời (dùng khi mời ai đó cái gì) | ||
[どうも]ありがとう[ございます] | Xin chân thành cám ơn | ||
そうですか | Thế à, vậy à | ||
違います | Không phải, không đúng, sai rồi | ||
あ | Ôi! (Dùng khi nhận ra điều gì) | ||
<会話> | |||
これからお世話になります | Từ nay tôi rất mong sự giúp đỡ của anh chị | ||
こちらこそ[どうぞ] よろしく[お願いします]。 | Chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!