Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 21 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo I.
Chúc mọi người học tốt !
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
おもいます | 思います | TƯ | nghĩ |
いいます | 言います | NGÔN | nói |
たります | 足ります | TÚC | đủ |
かちます | 勝ちます | THẮNG | thắng |
まけます | 負けます | PHỤ | thua |
あります [おまつりが~] |
あります [お祭りが~] |
TẾ | được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~] |
やくにたちます | 役に立ちます | DỊCH LẬP | giúp ích |
むだ[な] | lãng phí, vô ích | ||
ふべん[な] | 不便[な] | BẤT TIỆN | bất tiện |
おなじ | 同じ | ĐỒNG | giống |
すごい | ghê quá, giỏi quá | ||
しゅしょう | 首相 | THỦ TƯƠNG | thủ tướng |
だいとうりょう | 大統領 | ĐẠI THỐNG LĨNH | tổng thống |
せいじ | 政治 | CHÁNH TRÌ | chính trị |
ニュース | tin tức, bản tin | ||
スピーチ | bài diễn thuyết, bài phát biểu (をします:diễn thuyết) | ||
しあい | 試合 | THÍ HỢP | trận đấu |
アルバイト | công việc làm thêm(をします:làm thêm) | ||
いけん | 意見 | Ý KIẾN | ý kiến |
[お]はなし | [お]話 | THOẠI | câu chuyện, bài nói chuyện (~をします: Nói chuyện) |
ユーモア | Hài hước | ||
むだ | sự lãng phí | ||
デザイン | Thiết kế | ||
こうつう | 交通 | GIAO THÔNG | giao thông, đi lại |
ラッシュ | giờ cao điểm | ||
さいきん | 最近 | TỐI CẬN | gần đây |
たぶん | chắc, có thể | ||
きっと | chắc chắn, nhất định | ||
ほんとうに | thật sự | ||
そんなに | (không)~ lắm | ||
~について | về~ | ||
しかたがありません | không còn cách nào khác / đành chịu vậy / chuyện đã rồi | ||
<会話> | |||
しばらくですね | Lâu không gặp nhỉ. | ||
~でも飲みませんか。 | Anh/chị uống~ (cà-phê, rựu hay cái gì đó) nhé. | ||
見ないと… | Tôi phải xem | ||
もちろん | tất nhiên | ||
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! |
|||
カンガルー | con kăng-gu-ru, chuột túi | ||
キャプテン・クック | thuyền trưởng Cook (James Cook 1728 – 79) |