Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 28 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II.
Chúc mọi người học tốt !
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
うれます [パンが~] |
売れます | MẠI | bán chạy, được bán [bánh mì ~] |
おどります | 踊ります | DŨNG | nhảy, khiêu vũ |
かみます | nhai | ||
えらびます | 選びます | TUYỂN | chọn |
ちがいます | 違います | VI | khác |
かよいます [だいがくに~] |
通います [大学に~] |
THÔNG ĐẠI HỌC |
đi học [đại học] |
メモします | ghi chép | ||
まじめ[な] | nghiêm túc, nghiêm chỉnh | ||
ねっしん[な] | 熱心[な] | NHIỆT TÂM | nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng |
やさしい | 優しい | ƯU | tình cảm, hiền lành |
えらい | 偉い | VĨ | vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục |
ちょうどいい | vừa đủ, vừa đúng | ||
しゅうかん | 習慣 | TẬP QUÁN | tập quán |
けいけん | 経験 | KINH NGHIỆM | kinh nghiệm |
ちから | 力 | LỰC | sức lực, năng lực |
にんき | 人気 | NHÂN KHÍ | được yêu thích(がくせいに~があります: được [sinh viên] yêu thích) |
かたち | 形 | HÌNH | hình, hình dáng |
いろ | 色 | SẮC | màu |
あじ | 味 | VỊ | vị |
ガム | kẹo cao su | ||
しなもの | 品物 | PHẨM VẬT | hàng hóa, mặt hàng |
ねだん | 値段 | TRỊ ĐOẠN | giá |
きゅうりょう | 給料 | CẤP LIỆU | lương |
ボーナス | thưởng | ||
ばんぐみ | 番組 | PHIÊN TỔ | chương trình (phát thanh, truyền hình) |
ドラマ | kịch, phim truyền hình | ||
かしゅ | 歌手 | CA THỦ | ca sĩ |
しょうせつ | 小説 | TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết |
しょうせつか | 小説家 | TIỂU THUYẾT GIA | tiểu thuyết gia, nhà văn |
かんりにん | 管理人 | QUẢN LÍ NHÂN | người quản lý |
むすこ | 息子 | TỨC TỬ | con trai (dùng cho mình) |
むすこさん | 息子さん | TỨC TỬ | con trai (dùng cho người khác) |
むすめ | 娘 | NƯƠNG | con gái (dùng cho mình) |
むすめさん | 娘さん | NƯƠNG | con gái (dùng cho người khác) |
じぶん | 自分 | TỰ PHÂN | bản thân, mình |
しょうらい | 将来 | TƯƠNG LAI | tương lai |
しばらく | một khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát | ||
たいてい | thường, thông thường | ||
それに | thêm nữa là, thêm vào đó là | ||
それで | thế thì, thế nên | ||
<会話> | |||
[ちょっと]お願いがあるんですが。 | Tôi có (chút) việc muốn nhờ. | ||
ホームステイ | homestay | ||
かいわ | hội thoại | ||
おしゃべりします | nói chuyện, tán chuyện | ||
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! |
|||
お知らせ | thông báo | ||
日にち | ngày | ||
土 | thứ bảy | ||
体育館 | nhà tập, nhà thi đấu thể thao | ||
無料 | miễn phí | ||
誘います | mời | ||
イベント | sự kiện |