Từ vựng Minano Nihongo bài 29 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo II.
Chúc mọi người học tốt !
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
あきます [ドアが~] |
開きます | KHAI | mở [cửa ~] |
しまります [ドアが~] |
閉まります | BẾ | đóng [cửa ~] |
つきます [でんきが~] |
つきます [電気が~] |
ĐIỆN KHÍ | sáng [điện ~] |
きえます [でんきが~] |
消えます [電気が~] |
TIÊU ĐIỆN KHÍ |
tắt [điện ~] |
こわれます [いすが~] |
壊れます | HOẠI | hỏng [cái ghế bị ~] |
われます [コップが~] |
割れます | CÁT | vỡ [cái cốc bị ~] |
おれます [きが~] |
折れます [木が~] |
TRIẾT MỘC |
gãy [cái cây bị ~] |
やぶれます [かみが~] |
破れます [紙が~] |
PHÁ CHỈ |
rách [tờ giấy bị ~] |
よごれます [ふくが~] |
汚れます [服が~] |
Ô PHỤC |
bẩn [quần áo bị ~] |
つきます [ポケットが~] |
付きます | PHÓ | có, có gắn, có kèm theo [túi] |
はずれます [ボタンが~] |
外れます | NGOẠI | tuột, bung [cái cúc bị ~] |
とまります [くるまが~] |
止まります | CHỈ | dừng [thang máy ~] |
まちがえます | nhầm, sai | ||
おとします | 落とします | LẠC | đánh rơi |
かかります [かぎが~] |
掛かります | QUẢI | khóa [chìa khóa ~] |
ふきます | lau, chùi | ||
とりかえます | 取り替えます | THỦ HOÁN | thay |
かたづけます | 片づけます | PHIẾN | dọn dẹp |
[お]さら | [お]皿 | MÃNH | cái đĩa |
[お]ちゃわん | cái bát | ||
コップ | cái cốc | ||
ガラス | thủy tinh (glass) | ||
ふくろ | 袋 | ĐẠI | cái túi |
しょるい | 書類 | THƯ LOẠI | giấy tờ |
えだ | 枝 | CHI | cành cây |
えきいん | 駅員 | DỊCH VIÊN | nhân viên nhà ga |
こうばん | 交番 | GIAO PHIÊN | đồn cảnh sát, bốt cảnh sát |
スピーチ | diễn văn | ||
へんじ | 返事 | PHẢN SỰ | trả lời, hồi âm |
おさきにどうぞ。 | お先にどうぞ。 | TIÊN | Xin mời anh/chị đi trước. |
げんじものがたり | 源氏物語 | NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ |
tiểu thuyết được viết bởi Murasaki Shikibu vào thời Heian |
<会話> | |||
今の電車 | đoàn tàu vừa rồi | ||
忘れ物 | vật để quên | ||
このくらい | khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này | ||
~側 | phía ~, bên ~ | ||
ポケット | túi áo, túi quần (pocket) | ||
~辺 | xung quanh ~, chỗ ~ | ||
覚えていません。 | Tôi không nhớ. | ||
網棚 | giá lưới, giá hành lý (trên tàu) | ||
確か | nếu không lầm thì | ||
[ああ、]よかった。 | ồ, may quá. | ||
新宿 | tên một địa điểm, nhà ga ở Tokyo | ||
<読み物> | |||
地震 | động đất | ||
壁 | bức tường | ||
針 | kim đồng hồ | ||
指します | chỉ | ||
駅前 | khu vực trước nhà ga | ||
倒れます | đổ | ||
西 | tây, phía tây | ||
~の方 | hướng, phương hướng | ||
燃えます | cháy | ||
レポーター | phóng viên |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!