Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 33 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II.
Chúc mọi người học tốt !
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
にげます | 逃げます | ĐÀO | chạy trốn, bỏ chạy |
さわぎます | 騒ぎます | TAO | làm ồn, làm rùm beng |
あきらめます | từ bỏ, đầu hàng | ||
なげます | 投げます | ĐẦU | ném |
まもります | 守ります | THỦ | bảo vệ, tuân thủ, giữ |
あげます | 上げます | THƯỢNG | nâng, nâng lên, tăng lên |
さげます | 下げます | HẠ | hạ, hạ xuống, giảm xuống |
つたえます | 伝えます | TRUYỀN | truyền, truyền đạt |
ちゅういします [くるまに~] |
注意します [車に~] |
CHÚ Ý XA |
chú ý [ô tô] |
はずします [せきを~] |
外します [席を~] |
NGOẠI TỊCH |
rời, không có ở [chỗ ngồi] |
だめ[な] | hỏng, không được, không thể | ||
せき | 席 | TỊCH | chỗ ngồi, ghế |
ファイト | quyết chiến, cố lên | ||
マーク | ký hiệu (Mark) | ||
ボール | quả bóng | ||
せんたくき | 洗濯機 | TẨY TRẠC KI | máy giặt |
~き | ~機 | KI | máy~ |
きそく | 規則 | QUY TẮC | quy tắc, kỷ luật |
しようきんし | 使用禁止 | SỬ DỤNG CẤM CHỈ | cấm sử dụng |
たちいりきんし | 立入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm vào |
いりぐち | 入口 | NHẬP KHẨU | cửa vào |
でぐち | 出口 | XUẤT KHẨU | cửa ra |
ひじょうぐち | 非常口 | PHI THƯỜNG KHẨU | cửa thoát hiểm |
むりょう | 無料 | VÔ LIỆU | miễn phí |
ほんじつきゅうぎょう | 本日休業 | BỔN NHẬT HƯU NGHIỆP | hôm này đóng cửa, hôm nay nghỉ |
えいぎょうちゅう | 営業中 | DOANH NGHIỆP TRUNG | đang mở cửa |
しようちゅう | 使用中 | SỬ DỤNG TRUNG | đang sử dụng |
~ちゅう | ~中 | TRUNG | đang ~ |
どういう~ | ~ gì, ~ thế nào | ||
もう | không ~ nữa | ||
あと~ | còn ~ | ||
<会話> | |||
駐車違反 | đỗ xe trái phép | ||
そりゃあ | thế thì, ồ | ||
~以内 | ~trong khoảng, trong vòng | ||
警察 | cảnh sát | ||
罰金 | tiền phạt | ||
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! |
|||
電防 | điện báo | ||
人々 | người, những người | ||
急用 | việc gấp, việc khẩn | ||
打ちます「電防を~」 | gửi [bưu điện] | ||
電防代 | tiền cước điện báo | ||
できるだけ | cố gắng, trong khả năng có thể | ||
短く | ngắn gọn, đơn giản | ||
また | thêm nữa | ||
例えば | ví dụ | ||
キトク(危篤) | tình trạng hiểm nghèo | ||
重い病気 | bệnh nặng | ||
明日 | ngày mai | ||
留守 | vắng nhà | ||
留守番 | trông nhà, giữ nhà | ||
「お」祝い | việc mừng, vật mừng | ||
亡くなります | chết, mất | ||
悲しみ | buồn | ||
利用します | sử dụng, lợi dụng, tận dụng, dùng |