Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 41 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II.
Chúc mọi người học tốt !
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
いただきます | nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます) | ||
くださいます | Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます) | ||
やります | cho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai) | ||
よびます | 呼びます | HÔ | mời |
とりかえます | 取り替えます | THỦ THẾ | đổi, thay |
しんせつにします | 親切にします | THÂN THIẾT | giúp đỡ, đối xử thân thiện |
かわいい | xinh, đáng yêu | ||
おいわい | お祝い | CHÚC | mừng, quà mừng (~をします:mừng) |
おとしだま | お年玉 | NIÊN NGỌC | tiền mừng tuổi |
[お]みまい | [お]見舞い | KIẾN VŨ | thăm người ốm |
きょうみ | 興味 | HƯNG VỊ | sở thích, quan tâm([コンピューターに] ~が あります:quan tâm đến [máy tính]) |
じょうほう | 情報 | TÌNH BÁO | thông tin |
ぶんぽう | 文法 | VĂN PHÁP | ngữ pháp |
はつおん | 発音 | PHÁT ÂM | phát âm |
さる | 猿 | VIÊN | con khỉ |
えさ | đồ ăn cho động vật, mồi | ||
おもちゃ | đồ chơi | ||
えほん | quyển truyện tranh | ||
えはがき | 絵はがき | HỘI | bưu ảnh |
ドライバー | cái tua-vít | ||
ハンカチ | khăn mùi xoa, khăn tay | ||
くつした | 靴下 | NGOA HẠ | cái tất |
てぶくろ | 手袋 | THỦ ĐẠI | cái găng tay |
ゆびわ | 指輪 | CHỈ LUÂN | cái nhẫn |
バッグ | cái túi (bag) | ||
そふ | 祖父 | TỔ PHỤ | ông (dùng với bản thân) |
そぼ | 祖母 | TỔ MẪU | bà (dùng với bản thân) |
まご | 孫 | TÔN | cháu |
おじ | chú, cậu, bác (dùng với bản thân) | ||
おじさん | Chú, cậu, bác (dùng với người khác) | ||
おば | cô, dì, bác (dùng với bản thân) | ||
おばさん | cô, dì, bác (dùng với người khác) | ||
おととし | năm kia | ||
<会話> | |||
はあ | à, ồ | ||
もうしわけありません | 申し訳ありません。 | THÂN DỊCH | Xin lỗi. |
あずかります | 預かります | DỰ | giữ, giữ hộ, giữ cho |
せんじつ | 先日 | TIÊN NHẬT | hôm trước, mấy hôm trước |
たすかります | 助かります | TRỢ | may có anh/ chị giúp |
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! |
|||
むかしばなし | 昔話 | TÍCH THOẠI | chuyện cổ tích |
ある | ~có ~, một ~ | ||
おとこ | 男 | NAM | người đàn ông, nam giới |
こどもたち | 子供たち | TỬ CUNG | trẻ em, trẻ con, bọn trẻ |
いじめます | bắt nạt | ||
かめ | con rùa | ||
たすけます | 助けます | TRỢ | giúp, giúp đỡ |
「お」しろ | [お]城 | THÀNH | lâu đài, thành |
おひめさま | お姫様 | CƠ DẠNG | công chúa |
たのしく | 楽しく | LẠC/NHẠC | vui |
くらします | 暮らします | MỘ | sống, sinh hoạt |
りく | 陸 | LỤC | đất liền, lục địa |
すると | thế rồi, sau đó | ||
けむり | 煙 | YÊN | khói |
まっしろ「な」 | 真っ白[な] | CHÂN BẠCH | trắng toát, trắng ngần |
なかみ | 中身 | TRUNG THÂN | nội dung, cái ở bên trong |