Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 46 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II.
Chúc mọi người học tốt !
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
やきます | 焼きます | THIÊU | nướng, rán |
わたします | 渡します | ĐỘ | đưa cho, giao cho |
かえってきます | 帰って来ます | QUY LAI | về, trở lại |
でます [バスが~] |
出ます [バスが~] |
XUẤT | xuất phát, chạy [xe buýt ~] |
るす | 留守 | LƯU THỦ | đi vắng |
たくはいびん | 宅配便 | TRẠCH PHỐI TIỆN | dịch vụ chuyển đồ đến nhà |
げんいん | 原因 | NGUYÊN NHÂN | nguyên nhân |
ちゅうしゃ | 注射 | CHÚ XẠ | tiêm |
しょくよく | 食欲 | THỰC DỤC | cảm giác muốn ăn, cảm giác ngon miệng |
パンフレット | tờ rơi, tờ quảng cáo | ||
ステレオ | stereo | ||
こちら | đây, đằng này | ||
~のところ | ~の所 | SỞ | quanh ~, xung quanh ~ |
ちょうど | vừa đúng | ||
たったいま | たった今 | KIM | vừa mới rồi |
いまいいでしょうか。 | 今いいでしょうか。 | KIM | Bây giờ tôi làm phiền anh có được không ạ? |
<会話> | |||
ガスサービスセンター | trung tâm dịch vụ ga | ||
ガスレンジ | bếp ga | ||
ぐあい | 具合 | CỤ HỢP | trạng thái, tình hình |
どちらさまでしょうか | どちら様でしょうか。 | DẠNG | Ai đấy ạ? |
むかいます | 向かいます | HƯỚNG | hướng đến, trên đường đến |
おまたせしました | お待たせしました | ĐÃI | Xin lỗi vì để anh/ Chị phải đợi |
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! <読み物> |
|||
ちしき | 知識 | TRI THỨC | tri thức, kiến thức |
ほうこ | 宝庫 | BẢO KHỐ | kho báu |
てに はいります 「じょうほう」 |
手に入ります [情報が~] |
THỦ NHẬP TÌNH BÁO |
lấy được, thu thập được [Thông tin] |
システム | hệ thống | ||
たとえば | 例えば | LỆ | ví dụ, chẳng hạn |
キーワード | từ khóa | ||
いちぶぶん | 一部分 | NHẤT BỘ PHẬN | một bộ phận |
にゅうりょくします | 入力します | NHẬP LỰC | nhập |
びょう | 秒 | MIẾU | giây |
でます 「ほんが~」 |
でます [本が~] |
BẢN | được xuất bản [quyển sách ~] |