Từ vựng Minano Nihongo bài 46 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo II.
Chúc mọi người học tốt !
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
わたします | 渡します | ĐỘ | đưa cho, giao cho |
かえってきます | 帰って来ます | QUY LAI | về, trở lại |
でます [バスが~] |
出ます [バスが~] |
XUẤT | xuất phát, chạy [xe buýt ~] |
とどきます [にもつが~] |
届きます [荷物が~] |
GIỚI HÀ VẬT |
được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~] |
にゅうがくします [だいがくに~] |
入学します [大学に~] |
NHẬP HỌC ĐẠI HỌC |
nhập học, vào [(trường) đại học] |
そつぎょうします [だいがくを~] |
卒業します [大学を~] |
TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC |
tốt nghiệp [(trường) đại học] |
やきます | 焼きます | THIÊU | nướng, rán |
やけます [パンが~] [にくが~] |
焼けます | THIÊU | được nướng [bánh mì ~],[thịt ~] |
るす | 留守 | LƯU THỦ | đi vắng |
たくはいびん | 宅配便 | TRẠCH PHỐI TIỆN | dịch vụ chuyển đồ đến nhà |
げんいん | 原因 | NGUYÊN NHÂN | nguyên nhân |
こちら | đây, đằng này | ||
~のところ | ~の所 | SỞ | quanh ~, xung quanh ~ |
はんとし | 半年 | BÁN NIÊN | nửa năm |
ちょうど | vừa đúng | ||
たったいま | たった今 | KIM | vừa mới rồi |
今いいですか。 | KIM | Bây giờ nói chuyện có được không ạ? | |
<会話> | |||
ガスサービスセンター | trung tâm dịch vụ ga | ||
ガスレンジ | bếp ga | ||
具合 | trạng thái, tình hình | ||
申し訳ありません | Xin lỗi. | ||
どちら様でしょうか。 | Ai đấy ạ? | ||
お待たせしました | Xin lỗi vì để anh/ Chị phải đợi | ||
向かいます | hướng đến, trên đường đến | ||
<読み物> | |||
ついています | may | ||
床 | sàn | ||
転びます | ngã | ||
ベル | chuông cửa | ||
鳴ります | reng, kêu | ||
慌てて | vội vàng | ||
順番に | theo thứ tự | ||
出来事 | sự việc |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!