Chứng minh tiếng Nhật là gì? Cách nói Chứng minh trong tiếng nhật ra sao?
Chứng minh tiếng nhật là gì nhỉ?
Chào mừng các bạn đã đến với chuyên mục Từ Điển Việt Nhật của Tiếng Nhật Đơn giản. Trong bài viết này, Tiếng Nhật Đơn giản xin giới thiệu Nghĩa của từ Chứng minh trong Tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt và luôn ủng hộ Tiengnhatdongian.com nhé!
Chứng minh trong tiếng nhật là
証明
私が間違っていない事を証明しよう。
Tôi sẽ chứng minh rằng tôi không sai đâu.
彼が正直だと証明します。
Anh ta sẽ chứng minh sự trung thực của mình.
市長は私に身分証明書を交付した。
Thị trưởng cấp chứng minh thư cho tôi.
品質証明書を添付してください。
Hãy đính kèm tờ giấy chứng nhận chất lượng
市長は私に身分証明書を くれた。
Thị trưởng cấp giấy chứng minh nhân dân cho tôi .
その事実は彼の潔白を証明する。
Sự thật chứng minh anh ta vô tội.
その証拠から彼が無実であることが証明された。
Từ bằng chứng đó, chuyện anh ấy vô tội đã được chứng minh.
この汚い服は彼の潔白を証明する新しい証拠かもしれません。
Bộ quần áo bẩn này là có thể bằng chứng mới chứng minh sự vô tội của anh ấy.
あなたは彼の潔白を証明する証拠を出せますか。
Bạn có thể đưa ra bằng chứng để chứng minh sự trong sạch của anh ta không?
Trên đây, Tiếng Nhật Đơn Giản đã giới thiệu xong về nghĩa của từ Chứng minh trong tiếng nhật. Mời các bạn cùng tham khảo thêm nhiều từ vựng khác trong chuyên mục Từ Điển Việt Nhật