Đơn giản tiếng Nhật là gì? Cách nói Đơn giản trong tiếng nhật ra sao?
Đơn giản tiếng nhật là gì nhỉ?
Chào mừng các bạn đã đến với chuyên mục Từ Điển Việt Nhật của Tiếng Nhật Đơn giản. Trong bài viết này, Tiếng Nhật Đơn giản xin giới thiệu Nghĩa của từ Đơn giản trong Tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt và luôn ủng hộ Tiengnhatdongian.com nhé!
Đơn giản trong tiếng nhật là
簡単
- この問題は簡単です。
Vấn đề này rất đơn giản. - 簡単に説明してください。
Hãy giải thích một cách đơn giản. - 簡単な課題を与えられた。
Tôi được giao một nhiệm vụ đơn giản. - 簡単な質問に答えることができた。
Tôi đã trả lời được một câu hỏi đơn giản. - このレシピは簡単に作れます。
Món ăn này rất dễ làm. - 簡単なツールを使って、私たちは問題を解決しました。
Bằng cách sử dụng công cụ đơn giản, chúng tôi đã giải quyết được vấn đề. - このアプリは使い方が簡単です。
Ứng dụng này rất dễ sử dụng. - そのゲームは簡単にクリアできます。
Tôi có thể dễ dàng vượt qua trò chơi đó. - あなたはこれを簡単にやることができます。
Bạn có thể làm điều này một cách đơn giản. - これは問題を解決する最も簡単な方法です。
Đây là cách làm đơn giản nhất để giải quyết vấn đề. - それは簡単で効果的なデザインです。
Đó là một bản thiết kế đơn giản và hiệu quả. - このソフトウェアの使用方法は非常に簡単で理解しやすいです。
Cách sử dụng phần mềm này rất đơn giản và dễ hiểu. - これはこの問題について簡単に説明する方法です。
Đây là một cách giải thích đơn giản về vấn đề này.
Từ “簡単” thường được sử dụng trong tiếng Nhật để diễn đạt tính chất đơn giản, dễ hiểu và không phức tạp của một sự việc hay một vật.
Trên đây, Tiếng Nhật Đơn Giản đã giới thiệu xong về nghĩa của từ Đơn giản trong tiếng nhật. Mời các bạn cùng tham khảo thêm nhiều từ vựng khác trong chuyên mục Từ Điển Việt Nhật