Chỉ đơn giản là, Chỉ là, Đơn giản chỉ là tiếng Nhật là gì? Cách nói Chỉ đơn giản là, Chỉ là, Đơn giản chỉ là trong tiếng nhật ra sao?
Chỉ đơn giản là, Chỉ là, Đơn giản chỉ là tiếng nhật là gì nhỉ?
Chào mừng các bạn đã đến với chuyên mục Từ Điển Việt Nhật của Tiếng Nhật Đơn giản. Trong bài viết này, Tiếng Nhật Đơn giản xin giới thiệu Nghĩa của từ Chỉ đơn giản là, Chỉ là, Đơn giản chỉ là trong Tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt và luôn ủng hộ Tiengnhatdongian.com nhé!
Chỉ đơn giản là, Chỉ là, Đơn giản chỉ là trong tiếng nhật là
単に
- 彼女は単に議論のために論じる。
Cô ấy đơn giản chỉ là tranh luận vì lợi ích của cuộc tranh cãi. - 幸福は単に富にあるのではない。
Hạnh phúc không phải đơn giản chỉ là tiền bạc. -
彼女は単に私の意見を尋ねただけです。
Cô ấy chỉ đơn giản là hỏi ý kiến của tôi. -
その問題は単に技術的なものであり、政治的な問題ではありません。
Vấn đề đó chỉ đơn giản là vấn đề kỹ thuật và không phải vấn đề chính trị. -
彼は単に遅れただけで、何も心配することはありません。
Anh ấy chỉ đơn giản là đến muộn, không có gì phải lo lắng. -
あなたは単にミスを犯しただけです。
Bạn chỉ đơn giản là mắc lỗi. -
彼は単にその場にいたにすぎない。
Anh ấy chỉ đơn giản là có mặt ở đó và không có gì khác. -
この問題は単にコミュニケーションの問題に過ぎません。
Vấn đề này chỉ đơn giản là vấn đề giao tiếp mà thôi.
Trên đây, Tiếng Nhật Đơn Giản đã giới thiệu xong về nghĩa của từ Chỉ đơn giản là, Chỉ là, Đơn giản chỉ là trong tiếng nhật. Mời các bạn cùng tham khảo thêm nhiều từ vựng khác trong chuyên mục Từ Điển Việt Nhật