Đơn thuần tiếng Nhật là gì? Cách nói Đơn thuần trong tiếng nhật ra sao?
Đơn thuần tiếng nhật là gì nhỉ?
Chào mừng các bạn đã đến với chuyên mục Từ Điển Việt Nhật của Tiếng Nhật Đơn giản. Trong bài viết này, Tiếng Nhật Đơn giản xin giới thiệu Nghĩa của từ Đơn thuần trong Tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt và luôn ủng hộ Tiengnhatdongian.com nhé!
Đơn thuần trong tiếng nhật là
単に Hoặc ただ
- 単に誤解だけです。
Đơn thuần chỉ là sự hiểu nhầm. - ただ、もっと情報を知りたいだけです。
Tôi chỉ đơn thuần muốn biết thêm thông tin - 彼らは単により良い仕事を探しているだけです。
Họ đơn thuần muốn tìm một công việc tốt hơn. - それは単に冗談にすぎません。
Đó chỉ đơn thuần là một trò đùa. - 単に質問をひとつしたいだけです。
Tôi chỉ đơn thuần muốn hỏi bạn một câu hỏi. - 彼は単に私の友人が嫌いなだけです。
Anh ta đơn thuần là không thích bạn của tôi. - ただ、あなたを助けたいだけです。
Tôi chỉ đơn thuần muốn giúp đỡ bạn. - 彼らは単にこの国の歴史について知りたいだけです。
Họ chỉ đơn thuần muốn tìm hiểu về lịch sử của đất nước này. - それは単に小さな冗談にすぎません。
Đó chỉ đơn thuần là một trò đùa nhỏ.
Tóm lại, từ “単に” và “ただ” được sử dụng để biểu thị rằng ý nghĩa của câu đơn thuần chỉ là… và không có gì phức tạp hay đặc biệt.
Trên đây, Tiếng Nhật Đơn Giản đã giới thiệu xong về nghĩa của từ Đơn thuần trong tiếng nhật. Mời các bạn cùng tham khảo thêm nhiều từ vựng khác trong chuyên mục Từ Điển Việt Nhật