Đơn vị tiếng Nhật là gì? Cách nói Đơn vị trong tiếng nhật ra sao?
Đơn vị tiếng nhật là gì nhỉ?
Chào mừng các bạn đã đến với chuyên mục Từ Điển Việt Nhật của Tiếng Nhật Đơn giản. Trong bài viết này, Tiếng Nhật Đơn giản xin giới thiệu Nghĩa của từ Đơn vị trong Tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt và luôn ủng hộ Tiengnhatdongian.com nhé!
Đơn vị trong tiếng nhật là
単位
-
メートル は長さの単位です。
Mét là đơn vị đo độ dài -
家族は社会の最小構成単位です。
Gia đình là đơn vị cấu thành nhỏ nhất của xã hội. -
この店で販売されている商品は、重さの単位がキログラムで表示されています。
Các sản phẩm được bán tại cửa hàng này được hiển thị bằng đơn vị khối lượng là kilogram. -
この建物の面積は、平方メートルを単位としています。
Diện tích của tòa nhà này được tính bằng đơn vị mét vuông. -
この工場の生産量は、月間で2000台を単位としています。
Sản lượng sản xuất của nhà máy này được tính bằng đơn vị là 2000 chiếc/tháng. -
この地域の気温は、摂氏を単位として表示されています。
Nhiệt độ khu vực này được hiển thị bằng đơn vị độ C. -
この車の燃費は、1リットルあたり10キロメートルを単位としています。
Hiệu suất nhiên liệu của chiếc xe này được tính bằng đơn vị là 10 km/lít. -
この株式の価格は、円を単位として取引されています。
Giá cổ phiếu này được giao dịch bằng đơn vị là Yên.
Trên đây, Tiếng Nhật Đơn Giản đã giới thiệu xong về nghĩa của từ Đơn vị trong tiếng nhật. Mời các bạn cùng tham khảo thêm nhiều từ vựng khác trong chuyên mục Từ Điển Việt Nhật