kế tục, tiếp tục tiếng Nhật là gì? Cách nói kế tục, tiếp tục trong tiếng nhật ra sao?
kế tục, tiếp tục tiếng nhật là gì nhỉ?
Chào mừng các bạn đã đến với chuyên mục Từ Điển Việt Nhật của Tiếng Nhật Đơn giản. Trong bài viết này, Tiếng Nhật Đơn giản xin giới thiệu Nghĩa của từ kế tục, tiếp tục trong Tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt và luôn ủng hộ Tiengnhatdongian.com nhé!
kế tục, tiếp tục trong tiếng nhật là
継続
ものごとは根気よく継続することが大切です。
Tiếp tục mọi việc với nhiệt huyết là rất quan trọng
父の仕事を継続する。
Tôi kế tục công việc của bố.
討論を継続すること を動議します。
Chúng tôi tiến tới việc tiếp tục tranh luận.
交渉を継続することで合意しました。
Chúng tôi đã nhất trí việc sẽ tiếp tục đàm phán
教育は若い時代に限られてはならず、われわれの全生涯を通じて継続して行われるものでなければならない。
Giáo dục không chỉ giới hạn ở tuổi trẻ, nó phải được thực hiện liên tục trong suốt cuộc đời của chúng ta.
Trên đây, Tiếng Nhật Đơn Giản đã giới thiệu xong về nghĩa của từ kế tục, tiếp tục trong tiếng nhật. Mời các bạn cùng tham khảo thêm nhiều từ vựng khác trong chuyên mục Từ Điển Việt Nhật