Từ vựng | Nghĩa |
階段を上る | bước lên cầu thang (Nhấn mạnh vào hành động và nỗ lực khi leo lên. Mang cảm giác thể chất và trực tiếp hơn, phù hợp khi nói về hoạt động cần sức lực. Sử dụng khi muốn nói về sự cố gắng hoặc vận động khi leo cầu thang) |
階段を上がる | bước lên cầu thang (Nhấn mạnh kết quả của việc “lên trên”, không cần chú ý đến nỗ lực. Mang tính trung lập và được sử dụng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày. Sử dụng khi chỉ đơn giản mô tả việc lên trên cầu thang) |
階段を下る | bước xuống cầu thang (Nhấn mạnh hành trình đi xuống cầu thang như một quá trình di chuyển. Ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh mang tính miêu tả) |
階段を下りる | bước xuống cầu thang (Nhấn mạnh vào hành động cụ thể “đi xuống cầu thang.” Phổ biến trong đời sống thường ngày, phù hợp với mọi ngữ cảnh giao tiếp) |
下り電車 | tàu đi về (địa phương) |
上り電車 | tàu đi lên (thành phố) |
エスカレーターの上り | thang cuốn đi lên |
エスカレーターの下り | thang cuốn đi xuống |
Từ vựng | Nghĩa |
列車の時刻を調べる | Tra giờ tàu chạy |
時刻表 | bảng giờ tàu chạy |
東京発横浜行き | tàu xuất phát ở Tokyo đi đến Yokohama |
私鉄 | tuyến đường sắt tư nhân |
新幹線 | tàu siêu tốc Shinkansen |
座席を指定する | đặt chỗ ngồi (cụ thể) |
指定席 | ghế chỉ định, chỗ ngồi đã đặt sẵn |
自由席 | ghế tự do, chỗ ngồi không cần đặt trước |
窓側 | phía cửa sổ |
通路側 | phía lối đi |
乗車券 | vé lên tàu, xe |
片道切符 | vé một chiều |
往復切符 | vé khứ hồi |
特急券 | vé tàu cao tốc |
特急料金 | phí tàu cao tốc |
回数券 | vé theo tập (loại vé mua 1 lần nhưng đi được nhiều lần theo số lần được quy định sẵn) |
定期券 | vé định kỳ (vé tháng) |
改札口を通る | Đi qua cổng soát vé |
切符を払い戻す | Hoàn trả lại tiền vé |
払い戻し | Sự hoàn trả tiền |
1.東京から( __ )電車に乗って、千葉に帰る。
a.上り
b.下り
2.( __ )に置いてある荷物を、下に置いてください。
a.座席
b.通路
3.車掌が( __ )を持っているかどうか、調べに来た。
a.回数券
b.乗車券
4.東京( __ )行きの電車に乗る。
a.発
b.方面
5.帰りはバスなので、電車は( __ )を買った。
a.片道切符
b.往復切符
6.( __ )の切符を買えば、必ず座れる。
a.指定席
b.自由席
7.駅の( __ )口を出たところで、待ち合わせしましょう。
1.切符
2.乗車
3.出入り
4.改札
8.台風で東京に着くのが3時間も遅れたため、特急料金を払い( __ )もらった。
1.出して
2.込んで
3.すぎて
4.戻して