Từ vựng | Nghĩa |
(プラット)ホームが混雑している | Sân ga đông người |
白線の内側に下がる | lùi vào bên trong vạch trắng |
黄色い線の内側に下がる | lùi vào bên trong vạch vàng |
外側 | phía ngoài |
特急が通過する | chuyến tàu tốc hành sẽ đi qua (không dừng lại) |
乗車する | lên tàu |
下車する | xuống tàu |
発車する | tàu xuất phát, lăn bánh |
電車(の中)はがらがらだ | trên tàu điện vắng tanh |
空っぽ | vắng tanh, trống không |
満員電車で通勤する | Đi làm trên tàu chật cứng người |
電車がゆれる | tàu lắc lưu, rung lắc |
始発(電車) | chuyến tàu đầu tiên trong ngày |
終電 | chuyến tàu cuối cùng trong ngày |
始発駅から乗る | lên tàu từ ga đầu |
終点で降りる | xuống tàu tại ga cuối |
急行から各駅停車に乗り換える | Đổi từ tàu nhanh (tàu tốc hành) sang tàu chậm (tàu dừng ở tất cả các nhà ga) |
乗り換え | đổi tàu |
乗り遅れる | lỡ chuyến tàu |
乗り過ごす | lỡ trạm, đi quá bến (thường dùng trong tình huống bị lỡ điểm dừng) |
乗り越す | đi quá, vượt quá (dùng khi vượt quá một điểm, ga, trạm một cách có chủ đích) |
乗り越し | Sự đi quá, vượt quá |
運賃を精算する | điều chỉnh, tính lại cước phí đi |
車掌が車内アナウンスをする | nhân viên nhà tàu thông báo trên loa |
携帯電話の使用を控える | hạn chế dùng điện thoại di động |
(お)年寄りに席をゆずる | nhường ghế cho người cao tuổi |
老人に席をゆずる | nhường ghế cho người già |
優先席 | ghế ưu tiên |
体の不自由な人 | người khuyết tật |
ちかんにあう | bị quấy rối tình dục (trên xe đông người) |
駅の売店 | quầy bán hàng trong nhà ga |
1.ホームでは、黄色い線の( __ )で電車を待ちましょう。
a.内側
b.外側
2.会社は東京駅( __ )、歩いて5分のところにある。
a.乗車
b.下車
3.次の駅で地下鉄に( __ )ください。
a.乗り換えて
b.乗り越して
4.電車の中で寝て、降りる駅を( __ )しまった。
a.乗り遅れて
b.乗り過ごして
5.この駅には、( __ )しか止まらない。
a.各駅停車
b.特急
6.この駅に、急行は止まるが、特急は( __ )する。
a.通勤
b.通過
7.お年寄りや体の不自由な人のために、席を( __ )。
1.さがり
2.ひかえる
3.ゆずる
4.ずらす
8.急行に乗って、( __ )で降りてください。
1.始発
2.終電
3.車内
4.終点