Từ vựng | Nghĩa |
通帳 | sổ ngân hàng |
(キャッシュ)カード | thẻ (ngân hàng, thẻ ATM) |
はんこ | con dấu (thông thường, dấu cá nhân) |
印鑑 | con dấu (thường dùng trong các thủ tục pháp lý, ngân hàng, hoặc các giao dịch quan trọng) |
サイン | chữ ký |
千円札 | tờ 1000 yên |
紙幣 | tiền giấy (dùng trong các ngữ cảnh chính thức, tài chính hoặc pháp lý) |
(お)札 | tiền giấy (dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thân mật hơn) |
百円玉 | đồng xu 100 yên |
硬貨 | tiền xu |
Từ vựng | Nghĩa |
お金をためる | để dành tiền |
貯金する | để dành tiền |
預金する | gửi tiết kiệm |
銀行にお金を預ける | gửi tiền ở ngân hàng |
給料を引き出す | rút tiền lương (mang tính hình thức, lịch sự) |
給料を下ろす | rút tiền lương (cách nói thông dụng và giao tiếp hàng ngày) |
通帳記入をする | Ghi vào sổ ngân hàng (mang tính chung chung và là cách nói thường dùng trong giao tiếp hằng ngày) |
通帳に記入する | Ghi vào sổ ngân hàng (mang tính cụ thể hơn, nhấn mạnh vào hành động ghi vào trang sổ) |
暗証番号 | mã PIN |
銀行の本店 | trụ sở chính của ngân hàng |
銀行の支店 | chi nhánh ngân hàng |
口座を開く | mở tài khoản ngân hàng |
家賃を振り込む | chuyển khoản tiền thuê nhà |
振り込み | chuyển khoản |
公共料金を支払う | trả chi phí công cộng (chi phí chung như tiền điện, ga, nước, điện thoại. Hay còn được gọi là chi phí sinh hoạt) |
支払い | thanh toán, trả tiền |
商品の代金を払う | thanh toán tiền hàng |
あて名 | tên người nhận |
窓口で両替をする | đổi tiền ở quầy dịch vụ |
差出人名 | tên người gửi |
送金する | gửi tiền |
手紙を速達で出す | gửi thư chuyển phát nhanh |
仕送りする | gửi tiền, chu cấp cho ai |
小包 | bưu phẩm, bưu kiện |
手数料がかかる | tốn tiền phí dịch vụ |
送料がかかる | tốn phí vận chuyển |
1.ここに( __ )を押してください。
a.サイン
b.はんこ
2.( __ )に記入するために、銀行へ行った。
a.キャッシュカード
b.通帳
3.振り込みには( __ )がかかる。
a.送料
b.手数料
4.財布に100円( __ )がたくさん入っている。
a.札
b.玉
5.( __ )を書き間違えて、手紙は届かなかった。
a.あて名
b.差出人名
6.手紙を( __ )で出すと、はやく着く。
a.小包
b.速達
7.相手の銀行口座にお金を( __ )。
1.振り込む
2.振り払う
3.払い出す
4.払い入れる
8.郵便局で公共( __ )を支払う。
1.代金
2.送料
3.料金
4.手数料