Từ vựng | Nghĩa |
額 | trán |
まつげ | lông mi |
ほお | gò má (Dùng trong trường hợp trang trọng, kỹ thuật, y học, hoặc khi bạn muốn nói một cách chính xác) |
ほほ | gò má (Dùng trong giao tiếp hằng ngày, thân mật, và dễ hiểu) |
ネックレス | dây chuyền, dây đeo cổ |
唇 | môi |
まゆ | lông mày (thường dùng trong văn viết, bài học, ngữ cảnh trang trọng) |
まゆげ | lông mày (thường dùng trong giao tiếp hằng ngày) |
まぶた | mí mắt |
イヤリング | bông tai, hoa tai |
ベルト | day thắt lưng, dây nịt |
パンツ | quần đùi (đàn ông), quần lót (phụ nữ) |
Từ vựng | Nghĩa |
朝のしたくをする | chuẩn bị cho buổi sáng |
シャワーを浴びる | tắm vòi sen |
下着 | quần áo lót |
上着 | áo vest, áo khoác |
歯をみがく | đánh răng |
歯みがき | việc đánh răng |
歯みがき粉をつける | bôi kem đánh răng |
ひげをそる | cạo râu |
ドライヤーで髪を乾かす | làm khô tóc bắng máy sấy |
髪をとく | chải tóc (thường dùng khi bạn tháo tóc ra hoặc dở tóc khỏi kiểu tóc buộc) |
髪をとかす | chải tóc (dùng phổ biến để chỉ việc chải tóc, làm tóc mượt mà với lược hoặc ngón tay) |
(お)化粧をする | trang điểm |
口紅を塗る | thoa son môi (nhấn mạnh hành động thoa một lớp son một cách kỹ lưỡng, thường dùng khi bạn muốn miêu tả việc thoa son môi một cách hoàn chỉnh) |
口紅をつける | thoa son môi (dùng trong giao tiếp hàng ngày khi miêu tả hành động đánh son môi một cách nhanh chóng hoặc đơn giản) |
服を着替える | thay quần áo |
着替え | việc thay quần áo |
おしゃれをする | ăn diện, ăn mặc đẹp |
おしゃれな人 | người ăn mặc đẹp, lịch sự |
ひもを結ぶ | buộc dây, thắt dây |
ひもをほどく | tháo dây, cởi dây ra |
マフラーを巻く | quấn khăn quàng cổ (Thường dùng khi bạn muốn diễn tả việc quấn khăn quàng cổ quanh cổ một cách cẩn thận.) |
マフラーをする | đeo khăn quàng cổ (Dùng trong giao tiếp hàng ngày, miêu tả việc đeo khăn quàng cổ mà không nhất thiết phải miêu tả kỹ lưỡng.) |
手袋をはめる | đeo găng tay (nhấn mạnh vào hành động kéo găng tay vào tay hoặc đảm bảo găng tay vừa vặn, thường dùng khi bạn muốn miêu tả việc đeo găng tay một cách kỹ lưỡng, đúng vị trí) |
手袋をする | đeo găng tay (đơn giản để miêu tả việc đeo găng tay mà không chú trọng vào chi tiết của hành động đó) |
指輪をはめる | đeo nhẫn (dùng khi bạn muốn miêu tả hành động đeo nhẫn vào tay một cách cẩn thận, kỹ lưỡng và đúng vị trí) |
指輪をする | đeo nhẫn (Dùng trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả hành động đeo nhẫn mà không chú trọng vào việc đeo vào ngón tay) |
1.「白いマフラーを( __ )あの子、かわいいね。
a.しめている
b.巻いている
2.ぼくはお風呂に入ったときに、ひげを( __ )。
a.そります
b.ときます
3.シャワーを( __ )から出かけます。
a.浴びて
b.入って
4.靴のひもを結んだり( __ )するのは、面倒くさい。
a.ほどいたり
b.みがいたり
5.「田中さんはいつもすてきな服を着ていて、( __ )が上手ね。」
a.きがえ
b.おしゃれ
6.赤い口紅を( __ )。
a.ぬる
b.まく
7.歯ブラシに歯みがき粉を( __ )。
1.する
2.つける
3.そる
4.むすぶ
8.「この子はまだから、一人で手袋を( __ )んですよ。」
1.ほどけない
2.きれない
3.はけない
4.はめられない