Từ vựng | Nghĩa |
そでなし | Áo không tay (sát nách) |
半そで | áo ngắn tay |
長そで | áo dài tay |
無地 | áo trơn (không có họa tiết) |
柄 | có hoa văn (thường liên quan đến họa tiết trang trí, đặc biệt là các hình dáng lặp lại như sọc, hoa văn, hoặc họa tiết đơn giản trên vật dụng) |
模様 | có hoa văn (có phạm vi rộng hơn và có thể chỉ họa tiết hoặc mẫu hình, từ những mẫu hình trừu tượng đến các họa tiết có tính chất tự nhiên hoặc thiết kế) |
しま | sọc vằn |
水玉 | chấm bi |
花柄 | họa tiết hoa |
Từ vựng | Nghĩa |
似合う | hợp, vừa |
気に入る | yêu thích, ưng ý (là động từ, nói về hành động thích hoặc ưng ý cái gì đó) |
お気に入り | được yêu thích (là danh từ, dùng để chỉ vật, món đồ hoặc sở thích mà bạn yêu thích) |
好む | thích, ưa thích (là động từ, nói về hành động ưa chuộng hoặc thích cái gì đó) |
好み | sở thích, gu (là danh từ, chỉ về sở thích hoặc gu thẩm mỹ của một người.) |
目立つ色 | màu sắc nổi bật |
はでな | lòe loẹt, màu mè, sắc sỡ |
地味な | giản dị, mộc mạc, nhã nhặn |
人気のあるデザイン | mẫu thiết kế được ưa chuộng |
はやっている | đang thịnh hành |
はやり | thịnh hành, xu hướng, mốt (mang nghĩa tạm thời, chỉ xu hướng hiện tại trong các lĩnh vực như thời trang, âm nhạc hoặc phim ảnh) |
流行 | thịnh hành, xu hướng, trào lưu (có nghĩa rộng hơn, chỉ một xu hướng hay trào lưu lớn, có thể tồn tại lâu dài và có ảnh hưởng rộng trong xã hội) |
サイズを確かめる | xác nhận, kiểm tra kích cỡ (Dùng khi bạn kiểm tra lại hoặc xác nhận cẩn thận kích thước trong các tình huống không chắc chắn) |
サイズを確認する | xác nhận, kiểm tra kích cỡ (là cách nói chính thức hơn, dùng khi bạn muốn xác nhận thông tin về kích thước một cách rõ ràng và chắc chắn) |
サイズが合う | kích cỡ vừa vặn |
ゆるい | lỏng, rộng |
きつい | chật |
品物をかごに入れる | cho hàng vào giỏ (mua sắm) |
セールで買う | mua hàng giảm giá (thường chỉ việc mua trong các đợt giảm giá thông thường, với mức giảm giá không quá sâu.) |
バーゲンで買う | mua hàng giảm giá (mang nghĩa mua hàng với giá rất rẻ trong các đợt giảm giá lớn hoặc các hàng tồn kho.) |
デパートの特売品 | hàng giảm giá ở trung tâm thương mại |
30パーセントオフ | giảm giá 30% (thường được sử dụng trong các tình huống quảng cáo hoặc thương mại, mang tính quốc tế hơn) |
3割引き | giảm giá 30% (là cách nói truyền thống, thường được sử dụng trong các cửa hàng Nhật Bản hoặc trong các tình huống không cần tính quốc tế) |
売り切れる | bán hết, hết hàng |
売り切れ | việc bán hết, hết hàng |
本物のダイヤモンド | kim cương thật |
にせ物 | đồ giả |
得をする | có lợi, có lãi |
損をする | bị thiệt, bị lỗ |
1.今、このデザインが若い人の間で( __ )いる。
a.はやって
b.好んで
2.「その柄、今年はやってますね。よく( __ )いますよ。」
a.気に入って
b.似合って
3.これは、私の( __ )のバッグです。
a.気に入り
b.お気に入り
4.人気商品なので、すぐに( __ )しまった。
a.はやって
b.売り切れて
5.長さはちょうどいいが、ちょっと( __ )苦しい。
a.きつくて
b.ゆるくて
6.こちらの商品は20パーセント( __ )です。
a.特売
b.引き
7.「あの人はいつも( __ )服を着ているから、目立ちますね。」
1.はでな
2.地味な
3.無地の
4.好みの
8.彼の誕生日にマフラーをあげたのに、( __ )もらえなかった。
1.気に入って
2.似合って
3.好みを
4.お気に入りを