Từ vựng | Nghĩa |
家族そろって | gia đình tụ họp, cả nhà cùng nhau |
子どもを連れる | dẫn theo trẻ em, dắt trẻ em đi cùng |
子ども連れ | có trẻ em đi cùng, có dẫn theo trẻ em |
腹がへる | đói bụng |
外食をする | đi ăn ngoài, đi ăn tiệm |
お昼を食べる | ăn trưa (Dùng trong các tình huống thân mật, như khi nói với bạn bè, gia đình) |
昼食をとる | ăn trưa (Dùng trong các tình huống chính thức, như công việc, cuộc họp) |
ランチ | bữa trưa |
雰囲気のいい店 | quán có bầu không khí dễ chịu |
満席 | không còn chỗ trống |
すいている | trống |
列に並ぶ | xếp thành hàng |
行列ができる | dòng người xếp thành hàng |
禁煙席 | ghế cấm hút thuốc |
喫煙席 | ghế được hút thuốc |
ウエートレスにおすすめを聞く | hỏi người phục vụ giới thiệu món |
量が多い | lượng (thức ăn) nhiều |
量が少ない | lượng (thức ăn) ít |
注文が決まる | chọn món xong, quyết định xong món |
注文する | gọi món, đặt món |
注文を取る | nhận đặt món (dùng trong ngữ cảnh của nhân viên phục vụ trong nhà hàng hoặc những người có nhiệm vụ nhận đơn hàng từ khách hàng) |
注文を受ける | nhận đặt món (thường dùng trong các tình huống chính thức hơn, hoặc khi muốn nhấn mạnh vào hành động tiếp nhận đơn hàng trong một quy trình công việc) |
デザートを追加する | đặt thêm, gọi thêm món tráng miệng |
コーヒーのおかわり | xin thêm một ly cà phê (dùng khi bạn yêu cầu thêm cà phê, thường là khi ly cà phê ban đầu đã uống hết hoặc bạn muốn uống thêm một ly nữa) |
無料 | miễn phí (dùng trong các tình huống quảng cáo, công việc, hoặc thông báo) |
ただ | miễn phí (dùng trong giao tiếp thân mật, hằng ngày, thể hiện sự dễ chịu, gần gũi) |
食器を下げる | dọn dẹp bát đĩa, thu dọn bát đĩa |
料理を残す | chừa đồ ăn lại |
もったいない | lãng phí, phí phạm |
何名様ですか | quý khách có mấy người ạ |
二人です | chúng tôi có 2 người |
申し訳ありません | thành thực xin lỗi quý khách |
もう少々お待ちください | xin quý khách vui lòng đợi trong chốc lát |
お待たせいたしました | xin lỗi vì đã để quý khách phải đợi |
お待ちどおさま | xin cảm ơn vì đã đợi |
1.「お客様は( __ )様ですか。」
a.何名
b.何人連れ
2.ウェートレスに今日の( __ )を聞いた。
a.注文
b.おすすめ
3.「もう1時だ。お( __ )にしよう。」
a.昼
b.夜
4.家族全員( __ )食事に出かけた。
a.連れで
b.そろって
5.「すごく長い( __ )だね。あんなに並んでいるということは、おいしいのかな。」
a.量
b.列
6.「残したら、もったい( __ )よ。」
a.ないです
b.ありません
7.〈客に向かって〉
ウェーター「食器を( __ )よろしいですか。」
1.のこして
2.おかわりして
3.おそろえして
4.おさげして
8.〈客に向かって〉
ウェートレス「( __ )は、お決まりですか。」
1.ご注文
2.外食
3.おすすめ
4.腹