Từ vựng | Nghĩa |
学部 | khoa |
受験する | dự thi |
文学部 | khoa văn |
経済学部 | khoa kinh tế |
法学部 | khoa luật |
理工学部 | khoa khoa học và kỹ thuật |
医学部 | khoa y |
学科 | ngành |
専攻する | chuyên ngành |
経済学 | kinh tế học |
政治学 | chính trị học |
心理学 | tâm lý học |
言語学 | ngôn ngữ học |
物理学 | vật lý học |
ゼミをとる | tham gia hội thảo chuyên đề, seminar |
単位をとる | lấy tín chỉ |
講義を受ける | nghe bài giảng |
補習を受ける | học phụ đạo (học thêm) |
補講を受ける | học bù (tiết học đã được nghỉ trước đó) |
Từ vựng | Nghĩa |
進学を希望する | nguyện vọng học lên cao hơn |
合格発表を見に行く | đi xem thông báo kết quả (thi) |
合格する | thi đỗ (Dùng trong các ngữ cảnh chính thức, có tính công nhận hoặc yêu cầu cụ thể) |
受かる | thi đỗ (Dùng trong các ngữ cảnh thân mật, hàng ngày) |
不合格になる | thi rớt, thi trượt (Dùng trong các ngữ cảnh chính thức, có tính công nhận hoặc yêu cầu cụ thể) |
落ちる | thi rớt, thi trượt (Dùng trong các ngữ cảnh thân mật, hàng ngày) |
授業料を払う | trả học phí (Dùng khi chỉ về học phí cho một môn học hoặc một khóa học.) |
学費を払う | trả học phí (Dùng khi nói về tổng chi phí học tập, bao gồm học phí và các chi phí khác.) |
奨学金をもらう | nhận học bổng |
大学教授 | giáo sư đại học |
学者 | học giả |
講義に間に合う | kịp giờ học |
講義に遅れる | trễ giờ học (Dùng khi chỉ đơn giản là muộn giờ mà không nhấn mạnh vào việc vi phạm quy định.) |
講義に遅刻する | trễ giờ học (Dùng khi muốn nhấn mạnh vào việc trễ giờ và có sự vi phạm quy định hoặc hành động không tôn trọng.) |
成績がいい | thành tích tốt |
成績が悪い | thành tích kém |
授業中に居眠りをする | ngủ gật trong giờ học |
授業をサボる | trốn học |
単位を落とす | rớt tín chỉ |
単位をとる | lấy tín chỉ |
休学する | nghỉ học |
留学する | du học |
1.電車の事故で、授業に( __ )。
a.乗り遅れた
b.遅刻した
2.病気で1年間( __ )した。
a.休学
b.留学
3.授業を( __ )しかられた。
a.居眠りして
b.サボって
4.彼は大学( __ )です。
a.教授
b.学者
5.大学で言語学を( __ )しています。
a.希望
b.専攻
6.成績がよかったので、彼女は学校から( __ )をもらった。
a.奨学金
b.授業料
7.理工学部を( __ )して、受かった。
1.授業
2.受験
3.講義
4.進学
8.大学で( __ )を取る。
1.単位
2.進学
3.教授
4.留学